split second
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Split second'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảnh khắc thời gian rất ngắn.
Definition (English Meaning)
A very brief moment of time.
Ví dụ Thực tế với 'Split second'
-
"He made the decision in a split second."
"Anh ấy đã đưa ra quyết định trong một khoảnh khắc rất ngắn."
-
"The driver reacted in a split second to avoid the accident."
"Người lái xe đã phản ứng trong một khoảnh khắc rất ngắn để tránh tai nạn."
-
"A split second can make all the difference between success and failure."
"Một khoảnh khắc rất ngắn có thể tạo ra sự khác biệt giữa thành công và thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Split second'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: split second
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Split second'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'split second' diễn tả một khoảng thời gian cực kỳ ngắn, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nhanh chóng hoặc cấp bách của một hành động, quyết định hoặc sự kiện. Nó ngắn hơn 'moment' hoặc 'instant'. Ví dụ, một quyết định được đưa ra trong 'split second' có nghĩa là nó được đưa ra gần như ngay lập tức, không có thời gian để cân nhắc kỹ lưỡng. Cụm từ này thường mang ý nghĩa về tốc độ, sự khẩn trương và đôi khi cả nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', ta thường thấy cấu trúc 'in a split second', có nghĩa là 'trong một khoảnh khắc rất ngắn'. Ví dụ: 'The accident happened in a split second.' (Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc rất ngắn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Split second'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you hesitate for a split second, the opportunity will disappear.
|
Nếu bạn do dự trong một tích tắc, cơ hội sẽ biến mất. |
| Phủ định |
If he doesn't react in a split second, the ball won't be caught.
|
Nếu anh ấy không phản ứng trong một tích tắc, quả bóng sẽ không được bắt. |
| Nghi vấn |
Will you be able to make the save if you react in a split second?
|
Bạn có thể cứu thua nếu bạn phản ứng trong một tích tắc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had reacted in a split second to save the falling vase.
|
Tôi ước tôi đã phản ứng trong tích tắc để cứu chiếc bình hoa đang rơi. |
| Phủ định |
If only I hadn't hesitated; the accident happened in a split second.
|
Giá mà tôi không do dự; tai nạn xảy ra trong tích tắc. |
| Nghi vấn |
If only he could make decisions in a split second, would the project be successful?
|
Giá mà anh ấy có thể đưa ra quyết định trong tích tắc, liệu dự án có thành công không? |