(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spoken testimony
C1

spoken testimony

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời khai bằng miệng chứng cứ bằng miệng lời chứng thực bằng miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoken testimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời khai, bằng chứng hoặc chứng cứ được cung cấp bằng miệng dưới lời tuyên thệ, thường là trong một tòa án hoặc một bối cảnh tương tự.

Definition (English Meaning)

Evidence or proof provided orally under oath, typically in a court of law or a similar setting.

Ví dụ Thực tế với 'Spoken testimony'

  • "The witness's spoken testimony contradicted the defendant's alibi."

    "Lời khai bằng miệng của nhân chứng mâu thuẫn với bằng chứng ngoại phạm của bị cáo."

  • "The jury listened intently to the spoken testimony."

    "Bồi thẩm đoàn chăm chú lắng nghe lời khai bằng miệng."

  • "The judge instructed the witness to provide only spoken testimony, not written notes."

    "Thẩm phán hướng dẫn nhân chứng chỉ cung cấp lời khai bằng miệng, không sử dụng ghi chú viết tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spoken testimony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: testimony
  • Adjective: spoken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oral evidence(bằng chứng bằng miệng)
verbal account(lời kể bằng lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Spoken testimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hình thức truyền đạt thông tin là bằng lời nói. Nó khác với 'written testimony' (lời khai bằng văn bản) và 'evidence' (bằng chứng) nói chung vì 'evidence' có thể bao gồm cả bằng chứng vật chất. 'Testimony' thường liên quan đến một nhân chứng đưa ra thông tin quan trọng, trực tiếp liên quan đến vụ việc đang được xem xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about in

* **of**: Chỉ nội dung lời khai, ví dụ: 'His spoken testimony of the event was crucial.' (Lời khai bằng miệng của anh ấy về sự kiện đó rất quan trọng.). * **about**: Tương tự như 'of', nhưng có thể mang sắc thái bao quát hơn, ví dụ: 'Her spoken testimony about the defendant's character was compelling.' (Lời khai bằng miệng của cô ấy về tính cách của bị cáo rất thuyết phục.). * **in**: Sử dụng khi đề cập đến bối cảnh hoặc phương tiện mà lời khai được đưa ra, ví dụ: 'The spoken testimony in court lasted for hours.' (Lời khai bằng miệng tại tòa kéo dài hàng giờ.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoken testimony'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Give your spoken testimony clearly.
Hãy đưa ra lời khai bằng lời của bạn một cách rõ ràng.
Phủ định
Don't withhold any spoken testimony.
Đừng giữ lại bất kỳ lời khai nào bằng lời nói.
Nghi vấn
Please provide your spoken testimony to the court, please.
Làm ơn cung cấp lời khai bằng lời của bạn cho tòa án.
(Vị trí vocab_tab4_inline)