(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sporting
B2

sporting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thể thao có tinh thần thể thao cao thượng chơi đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc quan tâm đến thể thao.

Definition (English Meaning)

Relating to or interested in sport.

Ví dụ Thực tế với 'Sporting'

  • "The town is known for its sporting events."

    "Thị trấn nổi tiếng với các sự kiện thể thao của mình."

  • "He is a sporting type."

    "Anh ấy là một người thích thể thao."

  • "The sporting life appealed to him."

    "Cuộc sống thể thao thu hút anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sporting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

athletic(thuộc về điền kinh, thể thao)
fair(công bằng)
generous(hào phóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsporting(thiếu tinh thần thể thao)
unfair(không công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

sportsmanship(tinh thần thể thao)
athlete(vận động viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa chung nhất. Chỉ sự liên quan đến thể thao, có thể là hoạt động, sự kiện, hoặc sở thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng 'in', thường để chỉ việc tham gia vào một môn thể thao cụ thể. Ví dụ: 'She is sporting in tennis.' (Cô ấy chơi tennis giỏi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporting'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is sporting a new haircut today.
Hôm nay anh ấy diện một kiểu tóc mới.
Phủ định
She isn't sporting the latest fashion trends.
Cô ấy không diện những xu hướng thời trang mới nhất.
Nghi vấn
Are they sporting the team colors?
Họ có mặc màu áo của đội không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team showed a sporting attitude even in defeat.
Đội đã thể hiện một thái độ thể thao ngay cả khi thất bại.
Phủ định
He wasn't sporting when he argued with the referee after the call.
Anh ấy đã không cư xử đúng mực khi tranh cãi với trọng tài sau quyết định.
Nghi vấn
Was it sporting of him to help his opponent up after they fell?
Có phải là hành động thể thao của anh ấy khi giúp đối thủ đứng dậy sau khi họ ngã không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team is sporting new uniforms for the game.
Đội đang mặc những bộ đồng phục mới cho trận đấu.
Phủ định
She isn't sporting a very positive attitude right now.
Cô ấy không thể hiện một thái độ tích cực cho lắm vào lúc này.
Nghi vấn
Are they sporting the traditional colors this year?
Họ có đang mặc những màu sắc truyền thống năm nay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is sporting a new jacket today.
Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo khoác mới mang phong cách thể thao.
Phủ định
She is not sporting any jewelry at the party.
Cô ấy không đeo trang sức nào mang phong cách thể thao tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Is he sporting a smile?
Anh ấy có đang nở một nụ cười mang tinh thần thể thao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)