sporting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc quan tâm đến thể thao.
Definition (English Meaning)
Relating to or interested in sport.
Ví dụ Thực tế với 'Sporting'
-
"The town is known for its sporting events."
"Thị trấn nổi tiếng với các sự kiện thể thao của mình."
-
"He is a sporting type."
"Anh ấy là một người thích thể thao."
-
"The sporting life appealed to him."
"Cuộc sống thể thao thu hút anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sporting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa chung nhất. Chỉ sự liên quan đến thể thao, có thể là hoạt động, sự kiện, hoặc sở thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', thường để chỉ việc tham gia vào một môn thể thao cụ thể. Ví dụ: 'She is sporting in tennis.' (Cô ấy chơi tennis giỏi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporting'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is sporting a new haircut today.
|
Hôm nay anh ấy diện một kiểu tóc mới. |
| Phủ định |
She isn't sporting the latest fashion trends.
|
Cô ấy không diện những xu hướng thời trang mới nhất. |
| Nghi vấn |
Are they sporting the team colors?
|
Họ có mặc màu áo của đội không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team showed a sporting attitude even in defeat.
|
Đội đã thể hiện một thái độ thể thao ngay cả khi thất bại. |
| Phủ định |
He wasn't sporting when he argued with the referee after the call.
|
Anh ấy đã không cư xử đúng mực khi tranh cãi với trọng tài sau quyết định. |
| Nghi vấn |
Was it sporting of him to help his opponent up after they fell?
|
Có phải là hành động thể thao của anh ấy khi giúp đối thủ đứng dậy sau khi họ ngã không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is sporting new uniforms for the game.
|
Đội đang mặc những bộ đồng phục mới cho trận đấu. |
| Phủ định |
She isn't sporting a very positive attitude right now.
|
Cô ấy không thể hiện một thái độ tích cực cho lắm vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are they sporting the traditional colors this year?
|
Họ có đang mặc những màu sắc truyền thống năm nay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is sporting a new jacket today.
|
Hôm nay anh ấy mặc một chiếc áo khoác mới mang phong cách thể thao. |
| Phủ định |
She is not sporting any jewelry at the party.
|
Cô ấy không đeo trang sức nào mang phong cách thể thao tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Is he sporting a smile?
|
Anh ấy có đang nở một nụ cười mang tinh thần thể thao không? |