(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sportsmanship
B2

sportsmanship

noun

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần thượng võ tinh thần thể thao cao thượng đạo đức thể thao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sportsmanship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tinh thần thượng võ, tinh thần thể thao cao thượng; cách hành xử công bằng, tôn trọng đối thủ, và chấp nhận kết quả trong thể thao (hoặc trong các hoạt động cạnh tranh khác).

Definition (English Meaning)

Fair and generous behavior or treatment of others, especially in a sports contest.

Ví dụ Thực tế với 'Sportsmanship'

  • "The team demonstrated excellent sportsmanship by congratulating their opponents after the match."

    "Đội đã thể hiện tinh thần thượng võ tuyệt vời bằng cách chúc mừng đối thủ sau trận đấu."

  • "The coach always emphasized the importance of sportsmanship."

    "Huấn luyện viên luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần thượng võ."

  • "Losing with good sportsmanship is better than winning by cheating."

    "Thua với tinh thần thượng võ tốt đẹp vẫn tốt hơn là thắng bằng cách gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sportsmanship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sportsmanship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

teamwork(làm việc nhóm)
discipline(kỷ luật)
respect(sự tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Sportsmanship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sportsmanship nhấn mạnh đến sự tôn trọng luật chơi, đối thủ và trọng tài, dù thắng hay thua. Nó bao hàm sự khiêm tốn khi thắng và sự chấp nhận thất bại một cách lịch sự, không đổ lỗi hay gian lận. Khác với 'fair play' (chơi đẹp) chủ yếu liên quan đến việc tuân thủ luật lệ, 'sportsmanship' bao gồm cả thái độ và hành vi đạo đức rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Sportsmanship of' đề cập đến phẩm chất thượng võ của một người hoặc một nhóm. Ví dụ: 'The sportsmanship of the team was commendable.' 'Sportsmanship in' đề cập đến tinh thần thượng võ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Sportsmanship in defeat is a sign of maturity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sportsmanship'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the tournament, the team will have demonstrated excellent sportsmanship, regardless of the outcome.
Đến cuối giải đấu, đội tuyển sẽ thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời, bất kể kết quả ra sao.
Phủ định
I won't have expected them to prioritize winning over sportsmanship.
Tôi sẽ không mong đợi họ ưu tiên chiến thắng hơn tinh thần thể thao.
Nghi vấn
Will the players have learned the true meaning of sportsmanship by the final game?
Liệu các cầu thủ có học được ý nghĩa thực sự của tinh thần thể thao trước trận đấu cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)