(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sportively
C1

sportively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vui vẻ một cách đầy tinh thần thể thao một cách fair-play một cách hòa nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sportively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vui tươi hoặc nhẹ nhàng; một cách thể hiện tinh thần thể thao tốt hoặc sẵn sàng công bằng và tử tế, đặc biệt là sau thất bại.

Definition (English Meaning)

In a playful or lighthearted manner; in a way that shows good sportsmanship or a willingness to be fair and kind, especially after a loss.

Ví dụ Thực tế với 'Sportively'

  • "Despite losing the game, he sportively shook hands with the opposing team."

    "Mặc dù thua trận, anh ấy vẫn bắt tay đội đối phương một cách đầy tinh thần thể thao."

  • "She sportively accepted his teasing."

    "Cô ấy vui vẻ chấp nhận sự trêu chọc của anh ấy."

  • "The children were sportively competing in the egg and spoon race."

    "Những đứa trẻ đang thi đấu vui vẻ trong cuộc đua gắp trứng bằng thìa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sportively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sportively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

playfully(một cách vui tươi)
lightheartedly(một cách nhẹ nhàng)
fairly(một cách công bằng)
graciously(một cách lịch thiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sportsmanship(tinh thần thể thao)
fair play(chơi đẹp)
grace(sự duyên dáng, sự lịch thiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sportively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'sportively' thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách vui vẻ, không cay cú, và thể hiện tinh thần thượng võ. Nó nhấn mạnh vào thái độ tích cực, lạc quan và tôn trọng đối thủ, ngay cả khi không đạt được kết quả mong muốn. Khác với 'playfully' (vui tươi), 'sportively' có thêm sắc thái của tinh thần thể thao và sự fair-play.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sportively'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be playing sportively, focusing on fair play and enjoyment.
Đội sẽ chơi một cách thể thao, tập trung vào lối chơi công bằng và sự thích thú.
Phủ định
They won't be behaving sportively if they continue to argue with the referee.
Họ sẽ không cư xử một cách thể thao nếu họ tiếp tục tranh cãi với trọng tài.
Nghi vấn
Will the athletes be competing sportively, regardless of the outcome?
Liệu các vận động viên có đang thi đấu một cách thể thao, bất kể kết quả thế nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)