(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bitterly
C1

bitterly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

cay đắng dữ dội buốt giá một cách chua xót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bitterly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cay đắng; với sự cay đắng hoặc oán giận.

Definition (English Meaning)

In a bitter manner; with bitterness or resentment.

Ví dụ Thực tế với 'Bitterly'

  • "She wept bitterly when she heard the news."

    "Cô ấy khóc cay đắng khi nghe tin."

  • "He regretted his decision bitterly."

    "Anh ấy hối hận cay đắng về quyết định của mình."

  • "They fought bitterly over the inheritance."

    "Họ tranh cãi gay gắt về quyền thừa kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bitterly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: bitterly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

happily(vui vẻ)
pleasantly(dễ chịu)
mildly(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

disappointment(sự thất vọng)
grief(nỗi đau buồn)
anger(sự tức giận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Diễn tả

Ghi chú Cách dùng 'Bitterly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, tiêu cực, thường liên quan đến sự thất vọng, đau khổ, hoặc tức giận sâu sắc. 'Bitterly' nhấn mạnh mức độ cao của cảm xúc và thường liên quan đến những trải nghiệm hoặc ký ức đau buồn. So với các từ đồng nghĩa như 'sadly' (buồn bã) hoặc 'angrily' (tức giận), 'bitterly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chua xót và không hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bitterly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)