sportiveness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sportiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất vui vẻ, thích đùa, tinh nghịch, hóm hỉnh.
Definition (English Meaning)
The quality of being sportive; playfulness; frolicsomeness.
Ví dụ Thực tế với 'Sportiveness'
-
"His sportiveness made him a popular member of the team."
"Tính hóm hỉnh của anh ấy khiến anh ấy trở thành một thành viên được yêu thích trong đội."
-
"The sportiveness of the children filled the room with laughter."
"Sự tinh nghịch của bọn trẻ khiến căn phòng tràn ngập tiếng cười."
-
"Even in difficult situations, she maintained her sportiveness and positive attitude."
"Ngay cả trong những tình huống khó khăn, cô ấy vẫn giữ được sự vui vẻ và thái độ tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sportiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sportiveness
- Adjective: sportive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sportiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sportiveness' diễn tả một trạng thái hoặc tính cách thích vui đùa, thường liên quan đến sự hài hước, năng động và tinh thần lạc quan. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra niềm vui và sự thoải mái trong các tương tác xã hội. Khác với 'playfulness' có thể chỉ sự vui đùa nói chung, 'sportiveness' thường mang ý nghĩa tích cực hơn, hướng đến sự thân thiện và hòa đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sportiveness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team showed great sportiveness during the competition.
|
Đội đã thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời trong suốt cuộc thi. |
| Phủ định |
He did not display any sportive behavior after losing the game.
|
Anh ấy đã không thể hiện bất kỳ hành vi thể thao nào sau khi thua trận. |
| Nghi vấn |
Did her sportiveness impress the judges at the event?
|
Tinh thần thể thao của cô ấy có gây ấn tượng với ban giám khảo tại sự kiện không? |