(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightheartedness
C1

lightheartedness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần lạc quan sự vui vẻ sự vô tư lự tính nhẹ dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightheartedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vui vẻ, vô tư lự; tính chất nhẹ dạ, dễ dãi.

Definition (English Meaning)

The quality of being cheerful and carefree.

Ví dụ Thực tế với 'Lightheartedness'

  • "Her lightheartedness was infectious, spreading joy to everyone around her."

    "Sự vui vẻ, vô tư của cô ấy có tính lan tỏa, mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh."

  • "Despite the stressful situation, he maintained a sense of lightheartedness."

    "Mặc dù tình huống căng thẳng, anh ấy vẫn giữ được sự vui vẻ, vô tư."

  • "The play was known for its lightheartedness and humor."

    "Vở kịch nổi tiếng vì sự vui vẻ, vô tư và hài hước của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightheartedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lightheartedness
  • Adjective: lighthearted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriousness(sự nghiêm túc)
gravity(sự nghiêm trọng, sự trầm trọng)
melancholy(sự u sầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Lightheartedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lightheartedness đề cập đến một trạng thái tinh thần hoặc thái độ lạc quan, vui vẻ và không bị gánh nặng bởi những lo lắng hoặc trách nhiệm nghiêm trọng. Nó thường liên quan đến sự hài hước, sự thoải mái và khả năng tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn. Khác với happiness (hạnh phúc) mang tính tổng quát và sâu sắc hơn, lightheartedness tập trung vào sự nhẹ nhàng, thoáng đãng trong tâm hồn. So với cheerfulness (sự vui vẻ), lightheartedness có thể bao hàm cả sự vô tư, không quá bận tâm đến những vấn đề phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about in

Với 'with': Thể hiện việc ai đó hành động hoặc phản ứng với sự vui vẻ, vô tư (ví dụ: He approached the situation with lightheartedness). Với 'about': Liên quan đến việc có thái độ vui vẻ, vô tư về một vấn đề nào đó (ví dụ: There's a certain lightheartedness about her approach to life). Với 'in': Diễn tả sự vui vẻ, vô tư trong một hoàn cảnh cụ thể (ví dụ: The party was filled with lightheartedness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightheartedness'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had approached the negotiation with more lightheartedness, she would have achieved a more favorable outcome.
Nếu cô ấy tiếp cận cuộc đàm phán với sự thoải mái hơn, cô ấy đã có thể đạt được kết quả thuận lợi hơn.
Phủ định
If the comedian had not displayed such a lighthearted attitude toward the sensitive topic, he might not have offended so many people.
Nếu diễn viên hài không thể hiện thái độ thoải mái như vậy đối với chủ đề nhạy cảm, anh ấy có lẽ đã không xúc phạm nhiều người đến vậy.
Nghi vấn
Would the team have performed better if they had adopted a more lighthearted approach to the competition?
Liệu đội đã thi đấu tốt hơn nếu họ áp dụng một cách tiếp cận thoải mái hơn đối với cuộc thi không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actor's lighthearted performance was praised by the critics.
Màn trình diễn vui vẻ của diễn viên đã được các nhà phê bình khen ngợi.
Phủ định
His serious demeanor was not characterized by lightheartedness.
Phong thái nghiêm túc của anh ấy không được thể hiện bởi sự vui vẻ.
Nghi vấn
Was the atmosphere intended to be made lighthearted by the event?
Bầu không khí có được dự định làm cho vui vẻ hơn bởi sự kiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)