(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spouse
B2

spouse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vợ/chồng người phối ngẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vợ hoặc chồng khi được xem xét trong mối quan hệ với người bạn đời của họ.

Definition (English Meaning)

A husband or wife considered in relation to their partner.

Ví dụ Thực tế với 'Spouse'

  • "Please indicate the name of your spouse on the application form."

    "Vui lòng điền tên vợ/chồng của bạn vào mẫu đơn đăng ký."

  • "His spouse is a doctor."

    "Vợ/chồng anh ấy là một bác sĩ."

  • "The law protects the rights of spouses."

    "Luật pháp bảo vệ quyền lợi của vợ/chồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

husband(chồng)
wife(vợ)
partner(người yêu, người bạn đời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân) divorce(ly hôn)
wedding(đám cưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Spouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spouse' là một từ trang trọng và trung lập về giới tính để chỉ vợ hoặc chồng. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu chính thức hoặc khi muốn tránh chỉ đích danh giới tính của người bạn đời. So với 'husband' hoặc 'wife', 'spouse' mang tính khách quan và bao quát hơn. Nó không mang sắc thái tình cảm như 'partner' (người yêu, người bạn đời) mà thiên về mặt pháp lý và xã hội hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng giới từ 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'the spouse of the deceased' (vợ/chồng của người đã khuất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spouse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)