(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ considered
B2

considered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được coi là được xem là được cân nhắc được suy xét có tiếng nổi tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được cân nhắc kỹ lưỡng; được tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

Thought about carefully; respected or admired.

Ví dụ Thực tế với 'Considered'

  • "He is considered to be one of the best doctors in the country."

    "Anh ấy được xem là một trong những bác sĩ giỏi nhất trong nước."

  • "The new policy is considered a success."

    "Chính sách mới được coi là một thành công."

  • "He is widely considered to be an expert in his field."

    "Anh ấy được nhiều người coi là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Considered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: consider
  • Adjective: considered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disregarded(bị coi thường)
unimportant(không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Considered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'considered' thường được dùng để chỉ một ý kiến, hành động hoặc người đã được suy nghĩ, cân nhắc kỹ càng. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'thoughtful'. Nó cũng có thể mang nghĩa là được nhiều người tôn trọng và ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'Considered as' được sử dụng để diễn tả ai đó hoặc cái gì đó được xem xét hoặc đánh giá như thế nào. Ví dụ: He is considered as an expert in the field.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Considered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)