considered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được cân nhắc kỹ lưỡng; được tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.
Ví dụ Thực tế với 'Considered'
-
"He is considered to be one of the best doctors in the country."
"Anh ấy được xem là một trong những bác sĩ giỏi nhất trong nước."
-
"The new policy is considered a success."
"Chính sách mới được coi là một thành công."
-
"He is widely considered to be an expert in his field."
"Anh ấy được nhiều người coi là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Considered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: consider
- Adjective: considered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Considered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'considered' thường được dùng để chỉ một ý kiến, hành động hoặc người đã được suy nghĩ, cân nhắc kỹ càng. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'thoughtful'. Nó cũng có thể mang nghĩa là được nhiều người tôn trọng và ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Considered as' được sử dụng để diễn tả ai đó hoặc cái gì đó được xem xét hoặc đánh giá như thế nào. Ví dụ: He is considered as an expert in the field.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Considered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.