(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divorce
B2

divorce

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ly dị ly hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divorce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ly hôn, sự chấm dứt hôn nhân hợp pháp bởi tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

The legal dissolution of a marriage by a court or other competent body.

Ví dụ Thực tế với 'Divorce'

  • "She filed for divorce after ten years of marriage."

    "Cô ấy đã nộp đơn ly hôn sau mười năm kết hôn."

  • "The divorce rate has been increasing in recent years."

    "Tỷ lệ ly hôn đã tăng lên trong những năm gần đây."

  • "She went through a messy divorce."

    "Cô ấy đã trải qua một vụ ly hôn lộn xộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divorce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

marriage(hôn nhân)
wedding(đám cưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Divorce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'divorce' thường ám chỉ quá trình pháp lý chấm dứt hôn nhân. Nó khác với 'separation' (ly thân), trong đó vợ chồng sống riêng nhưng vẫn kết hôn hợp pháp. 'Annulment' là một quá trình pháp lý khác, tuyên bố rằng cuộc hôn nhân không hợp lệ ngay từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Divorce from' được sử dụng để chỉ người mà ai đó ly hôn. Ví dụ: She got a divorce from her husband.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divorce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)