spray and pray
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spray and pray'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược cố gắng giải quyết một vấn đề bằng cách thử nhiều cách tiếp cận khác nhau, mà không xem xét cẩn thận khả năng thành công của từng cách tiếp cận.
Definition (English Meaning)
A strategy of attempting to solve a problem by trying many different approaches, without carefully considering the likely success of each approach.
Ví dụ Thực tế với 'Spray and pray'
-
"Their marketing strategy was just spray and pray – hoping something would stick."
"Chiến lược marketing của họ chỉ là 'rải thảm' – hy vọng điều gì đó sẽ hiệu quả."
-
"The company's sales team uses a spray and pray method, sending out hundreds of emails with the hope that someone will respond."
"Đội ngũ bán hàng của công ty sử dụng phương pháp 'rải thảm', gửi hàng trăm email với hy vọng ai đó sẽ phản hồi."
-
"Instead of a targeted ad campaign, they opted for a spray and pray approach, advertising on every website they could find."
"Thay vì một chiến dịch quảng cáo có mục tiêu, họ đã chọn cách tiếp cận 'rải thảm', quảng cáo trên mọi trang web mà họ có thể tìm thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spray and pray'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spray-and-pray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spray and pray'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chiến lược, kém hiệu quả và lãng phí nguồn lực. Nó thường được dùng để phê phán các hành động mang tính bừa bãi, thiếu cân nhắc và thiếu mục tiêu rõ ràng. So với 'trial and error' (thử và sai), 'spray and pray' nhấn mạnh vào số lượng lớn các nỗ lực thay vì học hỏi và điều chỉnh sau mỗi lần thử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spray and pray'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team should not use a spray-and-pray approach; instead, they must be more targeted.
|
Đội ngũ marketing không nên sử dụng phương pháp 'rải và cầu nguyện'; thay vào đó, họ cần tập trung hơn. |
| Phủ định |
They mustn't rely on spray-and-pray tactics; it's inefficient.
|
Họ không được dựa vào các chiến thuật 'rải và cầu nguyện'; nó không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Could they avoid a spray-and-pray strategy and focus on qualified leads?
|
Họ có thể tránh chiến lược 'rải và cầu nguyện' và tập trung vào các khách hàng tiềm năng đủ điều kiện không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the marketing team will have been using a spray-and-pray approach for six months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, đội ngũ marketing sẽ đã sử dụng phương pháp 'rải và cầu nguyện' trong sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been relying on spray-and-pray tactics if the initial strategy had been more effective.
|
Họ đã không phải dựa vào chiến thuật 'rải và cầu nguyện' nếu chiến lược ban đầu hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Will the sales team have been employing a spray-and-pray method to reach new clients by the end of the quarter?
|
Liệu đội ngũ bán hàng sẽ đã sử dụng phương pháp 'rải và cầu nguyện' để tiếp cận khách hàng mới vào cuối quý không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team will use a spray-and-pray approach to reach as many potential customers as possible.
|
Đội ngũ tiếp thị sẽ sử dụng phương pháp 'rải và cầu nguyện' để tiếp cận càng nhiều khách hàng tiềm năng càng tốt. |
| Phủ định |
They are not going to rely on spray-and-pray; they will target specific demographics instead.
|
Họ sẽ không dựa vào 'rải và cầu nguyện'; thay vào đó, họ sẽ nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể. |
| Nghi vấn |
Will the company implement a spray-and-pray strategy, or will they focus on personalized campaigns?
|
Công ty sẽ triển khai chiến lược 'rải và cầu nguyện', hay họ sẽ tập trung vào các chiến dịch được cá nhân hóa? |