targeted approach
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targeted approach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp được lên kế hoạch cẩn thận để đạt được một kết quả cụ thể, tập trung vào một nhóm hoặc mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A carefully planned method for achieving a particular result that focuses on a specific group or objective.
Ví dụ Thực tế với 'Targeted approach'
-
"The company adopted a targeted approach to marketing, focusing on specific customer demographics."
"Công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp thị có mục tiêu, tập trung vào các phân khúc khách hàng cụ thể."
-
"A targeted approach to education can improve student outcomes."
"Một phương pháp giáo dục có mục tiêu có thể cải thiện kết quả học tập của học sinh."
-
"The government is implementing a targeted approach to reduce unemployment."
"Chính phủ đang thực hiện một phương pháp có mục tiêu để giảm tỷ lệ thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Targeted approach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: approach
- Verb: target (to target)
- Adjective: targeted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Targeted approach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một chiến lược có mục tiêu rõ ràng và các hoạt động được điều chỉnh để phù hợp với mục tiêu đó. Nó nhấn mạnh tính chính xác và hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Targeted approach to": Ám chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà phương pháp này hướng tới. Ví dụ: A targeted approach to solving poverty.
"Targeted approach for": Ám chỉ mục tiêu mà phương pháp này được thiết kế để đạt được. Ví dụ: A targeted approach for increasing sales.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Targeted approach'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To implement a targeted approach, the company needs to analyze its customer data carefully.
|
Để thực hiện một cách tiếp cận có mục tiêu, công ty cần phân tích dữ liệu khách hàng của mình một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
The marketing team decided not to target such a narrow demographic with their new campaign.
|
Đội ngũ marketing đã quyết định không nhắm mục tiêu vào một nhóm nhân khẩu học hẹp như vậy với chiến dịch mới của họ. |
| Nghi vấn |
Why did the campaign fail to target the correct audience, resulting in such low sales?
|
Tại sao chiến dịch lại không nhắm mục tiêu đúng đối tượng, dẫn đến doanh số bán hàng thấp như vậy? |