spreadsheet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spreadsheet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình máy tính cho phép bạn lưu trữ và dễ dàng sử dụng các con số và dữ liệu khác trong bảng.
Definition (English Meaning)
A computer program that allows you to store and easily use numbers and other data in tables.
Ví dụ Thực tế với 'Spreadsheet'
-
"I keep track of my expenses using a spreadsheet."
"Tôi theo dõi chi tiêu của mình bằng cách sử dụng một bảng tính."
-
"The spreadsheet contains sensitive financial information."
"Bảng tính chứa thông tin tài chính nhạy cảm."
-
"We used a spreadsheet to forecast sales for the next quarter."
"Chúng tôi đã sử dụng bảng tính để dự báo doanh số cho quý tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spreadsheet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spreadsheet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spreadsheet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ "spreadsheet" dùng để chỉ ứng dụng phần mềm, cũng như các tập tin được tạo bằng ứng dụng đó. Thường được sử dụng trong kế toán, quản lý tài chính, phân tích dữ liệu và lập kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: dùng để chỉ việc sử dụng spreadsheet để thực hiện công việc gì đó (ví dụ: in a spreadsheet). * **on**: dùng để chỉ dữ liệu được lưu trữ trên spreadsheet (ví dụ: data on a spreadsheet). * **with**: dùng để chỉ thao tác với spreadsheet (ví dụ: working with a spreadsheet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spreadsheet'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a spreadsheet to track her expenses.
|
Cô ấy sử dụng bảng tính để theo dõi chi phí của mình. |
| Phủ định |
They don't rely on a spreadsheet for complex calculations.
|
Họ không dựa vào bảng tính cho các phép tính phức tạp. |
| Nghi vấn |
Do you need a spreadsheet to organize this data?
|
Bạn có cần một bảng tính để sắp xếp dữ liệu này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant meticulously entered data into the spreadsheet.
|
Kế toán viên tỉ mỉ nhập dữ liệu vào bảng tính. |
| Phủ định |
Never have I seen such a complex spreadsheet before.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một bảng tính phức tạp như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Rarely do companies find that spreadsheet software is the only solution for their financial analysis.
|
Hiếm khi các công ty thấy rằng phần mềm bảng tính là giải pháp duy nhất cho phân tích tài chính của họ. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accountant used a spreadsheet to analyze the company's expenses last month.
|
Kế toán đã sử dụng bảng tính để phân tích chi phí của công ty vào tháng trước. |
| Phủ định |
She didn't use the spreadsheet to calculate the final budget figures.
|
Cô ấy đã không sử dụng bảng tính để tính toán các số liệu ngân sách cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Did you create a spreadsheet to track your personal finances last year?
|
Bạn có tạo một bảng tính để theo dõi tài chính cá nhân của bạn năm ngoái không? |