(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sprinkling
B2

sprinkling

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự rải sự tưới lớp rắc mưa phùn chút ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprinkling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng nhỏ thứ gì đó được rải trên bề mặt.

Definition (English Meaning)

A small amount of something that is scattered over a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Sprinkling'

  • "The cake was decorated with a sprinkling of powdered sugar."

    "Chiếc bánh được trang trí bằng một lớp đường bột rắc."

  • "The garden received a light sprinkling overnight."

    "Khu vườn nhận được một lượng mưa phùn nhẹ qua đêm."

  • "A sprinkling of cinnamon added flavor to the coffee."

    "Một chút bột quế rắc thêm hương vị cho cà phê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sprinkling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sprinkling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scattering(sự rải rác)
dusting(sự phủi bụi, sự rắc nhẹ)
drizzle(mưa phùn)

Trái nghĩa (Antonyms)

pouring(sự đổ, rót)
flooding(sự ngập lụt)

Từ liên quan (Related Words)

frosting(sự phủ kem)
glitter(kim tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sprinkling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một lượng nhỏ, rải rác không đều, tạo hiệu ứng trang trí hoặc thêm hương vị. Khác với 'pouring' (đổ) là hành động rót một lượng lớn chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Sprinkling of' được dùng để chỉ thứ gì đó được rải. Ví dụ: a sprinkling of salt. 'Sprinkling with' dùng để chỉ hành động rải cái gì đó lên thứ khác. Ví dụ: sprinkling the cake with sugar.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprinkling'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, a sprinkling of sugar makes the dessert look so appealing!
Ồ, một chút rắc đường làm cho món tráng miệng trông thật hấp dẫn!
Phủ định
Oops, there wasn't a sprinkling of rain today, so the garden is still dry.
Ôi, hôm nay không có một chút mưa nào, vì vậy khu vườn vẫn khô.
Nghi vấn
Hey, is that a sprinkling of cinnamon on your coffee?
Này, có phải một chút quế trên cà phê của bạn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be sprinkling sugar on the cookies.
Cô ấy sẽ rắc đường lên bánh quy.
Phủ định
They are not going to be sprinkling the lawn with water tonight.
Họ sẽ không tưới nước cho bãi cỏ tối nay.
Nghi vấn
Are you going to be sprinkling glitter on the decorations?
Bạn sẽ rắc kim tuyến lên đồ trang trí chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)