scattering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scattering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình phân tán hoặc rải một cái gì đó một cách ngẫu nhiên hoặc không đều.
Definition (English Meaning)
The act or process of dispersing or spreading something in a random or irregular way.
Ví dụ Thực tế với 'Scattering'
-
"The scattering of light by the particles in the air creates a beautiful sunset."
"Sự tán xạ ánh sáng bởi các hạt trong không khí tạo ra một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp."
-
"The scattering of votes among several candidates made it difficult to predict the outcome."
"Việc phiếu bầu bị phân tán giữa nhiều ứng cử viên khiến cho việc dự đoán kết quả trở nên khó khăn."
-
"The scattering of debris after the explosion was widespread."
"Sự phân tán mảnh vỡ sau vụ nổ rất rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scattering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scattering
- Verb: scatter
- Adjective: scattered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scattering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Scattering' ám chỉ sự phân tán không đồng đều, không có trật tự rõ ràng. Khác với 'distribution' (phân phối) thường có tính hệ thống hoặc có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scattering of': chỉ đối tượng bị phân tán (ví dụ: 'scattering of seeds'). 'Scattering by': chỉ tác nhân gây ra sự phân tán (ví dụ: 'scattering by wind').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scattering'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind scatters the leaves across the yard.
|
Gió thổi lá bay khắp sân. |
| Phủ định |
The farmer doesn't scatter the seeds evenly.
|
Người nông dân không rải hạt giống đều. |
| Nghi vấn |
Does the bird scatter the crumbs for its young?
|
Chim mẹ có rải vụn bánh mì cho con non không? |