(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spyglass
B2

spyglass

noun

Nghĩa tiếng Việt

kính viễn vọng nhỏ ống nhòm hải tặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spyglass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kính viễn vọng nhỏ, đặc biệt là loại được sử dụng bởi các thủy thủ.

Definition (English Meaning)

A small telescope, especially one used by sailors.

Ví dụ Thực tế với 'Spyglass'

  • "The captain used his spyglass to scan the horizon for approaching ships."

    "Thuyền trưởng dùng kính viễn vọng của mình để quan sát đường chân trời tìm kiếm những con tàu đang đến gần."

  • "He peered through the spyglass, searching for land."

    "Anh ta nhìn qua kính viễn vọng, tìm kiếm đất liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spyglass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spyglass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

telescope(kính viễn vọng)
field glass(ống nhòm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sextant(khí cụ đo góc thiên văn)
compass(la bàn)
ship(tàu thủy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Spyglass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spyglass' gợi nhớ đến thời đại của những chuyến đi biển lớn và hải tặc. Nó thường nhỏ gọn hơn các loại kính viễn vọng khác, dễ dàng mang theo trên tàu. Nên phân biệt với telescope (kính viễn vọng) nói chung, spyglass thường mang tính lịch sử và gắn liền với biển cả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spyglass'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old pirate, whose spyglass helped him find treasure, was very rich.
Tên cướp biển già, người mà chiếc kính viễn vọng của ông ta đã giúp ông ta tìm thấy kho báu, rất giàu có.
Phủ định
The captain didn't use the spyglass, which was broken, to spot the island.
Thuyền trưởng đã không sử dụng kính viễn vọng, cái mà đã bị hỏng, để phát hiện ra hòn đảo.
Nghi vấn
Is that the spyglass which you used to see the approaching ships?
Đó có phải là chiếc kính viễn vọng mà bạn đã sử dụng để nhìn thấy những con tàu đang đến gần không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must use a spyglass to see the ship on the horizon.
Anh ấy phải dùng ống nhòm để nhìn thấy con tàu ở đường chân trời.
Phủ định
She shouldn't need a spyglass to read the sign; it's quite large.
Cô ấy không nên cần đến ống nhòm để đọc tấm biển; nó khá lớn.
Nghi vấn
Could we have used a spyglass to identify the distant birds?
Chúng ta có thể đã sử dụng ống nhòm để nhận dạng những con chim ở đằng xa không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pirate captain had one essential item: a spyglass.
Thuyền trưởng cướp biển có một vật dụng thiết yếu: một kính viễn vọng.
Phủ định
He didn't bring the most important thing for navigating the seas: a spyglass.
Anh ấy đã không mang theo thứ quan trọng nhất để điều hướng biển cả: một kính viễn vọng.
Nghi vấn
Was there anything more valuable to a sailor than this: a spyglass?
Có thứ gì giá trị hơn đối với một thủy thủ hơn thứ này: một kính viễn vọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)