sextant
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sextant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ có cung chia độ 60° và cơ chế ngắm, được sử dụng để đo khoảng cách góc giữa các vật thể, đặc biệt là để đo độ cao trong hàng hải.
Definition (English Meaning)
An instrument with a graduated arc of 60° and a sighting mechanism, used for measuring the angular distances between objects and especially for taking altitudes in navigation.
Ví dụ Thực tế với 'Sextant'
-
"The captain used a sextant to determine the ship's latitude."
"Thuyền trưởng đã sử dụng một giác kế để xác định vĩ độ của con tàu."
-
"Sailors relied on the sextant for centuries to navigate the seas."
"Trong nhiều thế kỷ, các thủy thủ đã dựa vào giác kế để điều hướng trên biển."
-
"The sextant allowed for accurate measurement of the angle of the sun above the horizon."
"Giác kế cho phép đo chính xác góc của mặt trời so với đường chân trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sextant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sextant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sextant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sextant là một công cụ chính xác được sử dụng chủ yếu trong hàng hải để xác định vị trí bằng cách đo góc giữa một thiên thể (ví dụ: Mặt Trời, Mặt Trăng, ngôi sao) và đường chân trời. Nó thay thế astrolabe, cho phép đo đạc chính xác hơn từ một nền tảng chuyển động (ví dụ: một con tàu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', sextant chỉ ra công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động. Ví dụ: 'The navigator determined their latitude with a sextant.' (Nhà hàng hải xác định vĩ độ của họ bằng sextant.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sextant'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm cleared, the captain used the sextant to determine their precise location.
|
Sau khi cơn bão tan, thuyền trưởng đã sử dụng giác kế để xác định vị trí chính xác của họ. |
| Phủ định |
Although the navigator was skilled, he couldn't get an accurate reading because the sextant was damaged.
|
Mặc dù hoa tiêu rất giỏi, nhưng anh ấy không thể có được kết quả đọc chính xác vì giác kế đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Before relying on GPS, did sailors depend on a sextant to navigate across vast oceans?
|
Trước khi dựa vào GPS, các thủy thủ có phụ thuộc vào giác kế để điều hướng qua các đại dương rộng lớn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The captain has used a sextant to determine the ship's position many times.
|
Thuyền trưởng đã sử dụng một giác kế để xác định vị trí con tàu nhiều lần. |
| Phủ định |
They have not used a sextant for navigation since the introduction of GPS.
|
Họ đã không sử dụng giác kế để điều hướng kể từ khi GPS được giới thiệu. |
| Nghi vấn |
Has the navigator ever used a sextant to navigate by the stars?
|
Người hoa tiêu đã bao giờ sử dụng giác kế để điều hướng bằng các ngôi sao chưa? |