squalor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squalor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng cực kỳ dơ bẩn và khó chịu, đặc biệt là do nghèo đói hoặc bị bỏ rơi.
Definition (English Meaning)
The state of being extremely dirty and unpleasant, especially as a result of poverty or neglect.
Ví dụ Thực tế với 'Squalor'
-
"They were living in conditions of abject squalor."
"Họ đang sống trong điều kiện cực kỳ tồi tệ."
-
"The family was forced to live in squalor after losing their home."
"Gia đình buộc phải sống trong cảnh tồi tàn sau khi mất nhà."
-
"The report highlighted the squalor of the prison conditions."
"Bản báo cáo nhấn mạnh sự tồi tệ của điều kiện nhà tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squalor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squalor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squalor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'squalor' thường được dùng để mô tả các điều kiện sống tồi tệ, thiếu vệ sinh và không đảm bảo sức khỏe, thường liên quan đến sự nghèo khó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'dirt' hoặc 'mess', nhấn mạnh đến sự suy đồi và đáng ghê tởm. So với 'poverty', 'squalor' tập trung vào môi trường sống hơn là tình trạng kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in squalor': sống trong điều kiện tồi tệ. Ví dụ: They lived in squalor.
- 'the squalor of': sự tồi tệ của cái gì đó. Ví dụ: the squalor of the slums.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squalor'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The squalor of the slums was overwhelming.
|
Sự tồi tàn của khu ổ chuột thật choáng ngợp. |
| Phủ định |
There was no squalor in her meticulously clean apartment.
|
Không có sự tồi tàn nào trong căn hộ sạch sẽ tỉ mỉ của cô. |
| Nghi vấn |
Can anything be done to alleviate the squalor in these refugee camps?
|
Liệu có thể làm gì để giảm bớt sự tồi tàn trong những trại tị nạn này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The residents have been living in squalor for years, hoping for better conditions.
|
Cư dân đã sống trong cảnh nghèo nàn, tồi tàn trong nhiều năm, hy vọng vào những điều kiện tốt hơn. |
| Phủ định |
The authorities haven't been addressing the squalor in the affected areas adequately.
|
Chính quyền đã không giải quyết thỏa đáng tình trạng nghèo nàn, tồi tàn ở các khu vực bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Has the government been investigating the squalor and neglect in the slums?
|
Chính phủ đã điều tra tình trạng nghèo nàn, tồi tàn và bỏ bê ở các khu ổ chuột chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't lived in such squalor when I was a student.
|
Tôi ước tôi đã không sống trong sự tồi tàn như vậy khi tôi còn là sinh viên. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't let people live in such squalor in the future.
|
Giá mà chính phủ sẽ không để mọi người sống trong cảnh tồi tàn như vậy trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Do you wish you didn't have to see such squalor every day?
|
Bạn có ước bạn không phải chứng kiến cảnh tồi tàn như vậy mỗi ngày không? |