(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wretchedness
C1

wretchedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khốn khổ sự đau khổ tột cùng tình cảnh thảm thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wretchedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái vô cùng bất hạnh hoặc không may; một tình trạng đau khổ và tuyệt vọng.

Definition (English Meaning)

The state of being extremely unhappy or unfortunate; a condition of misery and despair.

Ví dụ Thực tế với 'Wretchedness'

  • "The wretchedness of the refugees' situation was heartbreaking."

    "Sự khốn khổ trong tình cảnh của những người tị nạn thật đau lòng."

  • "She couldn't bear the wretchedness of her existence any longer."

    "Cô ấy không thể chịu đựng sự khốn khổ trong cuộc sống của mình thêm được nữa."

  • "The poem captured the wretchedness of war."

    "Bài thơ đã nắm bắt được sự khốn khổ của chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wretchedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wretchedness
  • Adjective: wretched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misery(sự khốn khổ)
despair(sự tuyệt vọng)
suffering(sự đau khổ)
anguish(sự thống khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

happiness(hạnh phúc)
joy(niềm vui)
contentment(sự mãn nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Wretchedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả mức độ tồi tệ nhất của sự khốn khổ, thường liên quan đến cả thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh sự sâu sắc và dai dẳng của nỗi đau. So với 'sadness' (buồn bã) hoặc 'unhappiness' (không hạnh phúc), 'wretchedness' mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn nhiều, thường gợi ý một tình huống không lối thoát hoặc rất khó khăn để cải thiện. 'Misery' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'wretchedness' thường mang một cảm giác tuyệt vọng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng với 'in', nó thường mô tả trạng thái tồn tại: 'living in wretchedness' (sống trong đau khổ). Khi dùng với 'of', nó thường mô tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự đau khổ: 'a life of wretchedness' (một cuộc đời đau khổ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wretchedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)