(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sordidness
C1

sordidness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đê tiện sự hèn hạ sự bẩn thỉu sự suy đồi tính đê tiện tính hèn hạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sordidness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất đê tiện; sự hèn hạ; sự bẩn thỉu; sự suy đồi.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being sordid; baseness; filthiness; degradation.

Ví dụ Thực tế với 'Sordidness'

  • "The sordidness of the affair shocked the entire community."

    "Sự đê tiện của vụ bê bối đó đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng."

  • "He exposed the sordidness of the city's political machine."

    "Anh ta đã vạch trần sự đê tiện của bộ máy chính trị thành phố."

  • "The film explores the sordidness of the drug trade."

    "Bộ phim khám phá sự đê tiện của hoạt động buôn bán ma túy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sordidness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sordidness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decency(sự đứng đắn)
honor(danh dự)
morality(đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Sordidness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sordidness' thường được dùng để chỉ những hành động hoặc tình huống đáng khinh bỉ, bẩn thỉu cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Nó nhấn mạnh sự suy đồi đạo đức và sự thiếu trung thực. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'unpleasantness' hay 'dirtiness', ám chỉ một sự xấu xa, đáng hổ thẹn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Sordidness of' dùng để chỉ sự đê tiện của một điều gì đó. 'Sordidness in' thường dùng để chỉ sự đê tiện trong một tình huống hoặc một người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sordidness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were disgusted by the sordidness of the affair.
Họ ghê tởm sự nhơ nhuốc của vụ việc.
Phủ định
It wasn't the sordidness that bothered him, but the betrayal.
Không phải sự nhơ nhuốc làm phiền anh ta, mà là sự phản bội.
Nghi vấn
Was it the sheer sordidness of the situation that made you leave?
Có phải chính sự nhơ nhuốc tột độ của tình huống đã khiến bạn rời đi?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sordidness of the crime scene was overwhelming: blood splattered everywhere, broken furniture, and a general sense of despair filled the air.
Sự tồi tàn của hiện trường vụ án thật kinh khủng: máu văng tung tóe khắp nơi, đồ đạc bị phá vỡ, và một cảm giác tuyệt vọng bao trùm không gian.
Phủ định
The investigation revealed the truth, which was far from sordidness: it exposed a web of deceit, but ultimately, it showcased compassion and redemption.
Cuộc điều tra đã tiết lộ sự thật, điều mà hoàn toàn không tồi tàn: nó phơi bày một mạng lưới lừa dối, nhưng cuối cùng, nó thể hiện lòng trắc ẩn và sự cứu chuộc.
Nghi vấn
Can we ever truly escape the sordidness of our past: or will it forever haunt us, shaping our present and future?
Liệu chúng ta có thể thực sự thoát khỏi sự tồi tàn của quá khứ: hay nó sẽ ám ảnh chúng ta mãi mãi, định hình hiện tại và tương lai của chúng ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)