squandering
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squandering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lãng phí (cái gì đó, đặc biệt là tiền bạc hoặc thời gian) một cách liều lĩnh và ngu ngốc.
Definition (English Meaning)
Waste (something, especially money or time) in a reckless and foolish manner.
Ví dụ Thực tế với 'Squandering'
-
"The company was accused of squandering millions on pointless consultants."
"Công ty bị cáo buộc lãng phí hàng triệu đô la vào những nhà tư vấn vô nghĩa."
-
"He's squandering his chances of playing professional football."
"Anh ấy đang lãng phí cơ hội chơi bóng đá chuyên nghiệp của mình."
-
"Don't squander your money on things you don't need."
"Đừng lãng phí tiền của bạn vào những thứ bạn không cần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squandering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: squander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squandering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Squander nhấn mạnh sự phung phí, tiêu xài hoang phí một cách thiếu suy nghĩ, dẫn đến việc mất mát những thứ có giá trị. Khác với 'waste' (lãng phí) mang nghĩa chung chung hơn, squander thường ám chỉ sự tiêu dùng quá mức và vô ích. So với 'dissipate' (tiêu tan, làm tiêu hao) thì 'squander' có ý chủ động và trách nhiệm cá nhân hơn trong việc gây ra sự lãng phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'on' để chỉ đối tượng bị lãng phí. Ví dụ: squandering money on gambling.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squandering'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more money, I would squander it on expensive gadgets.
|
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ lãng phí nó vào những món đồ đắt tiền. |
| Phủ định |
If she didn't squander her talent, she could become a famous artist.
|
Nếu cô ấy không lãng phí tài năng của mình, cô ấy có thể trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
Would he squander his inheritance if he won the lottery?
|
Liệu anh ấy có lãng phí tài sản thừa kế của mình nếu anh ấy trúng xổ số không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inheritance was squandered on frivolous luxuries.
|
Sự thừa kế đã bị lãng phí vào những thú vui xa xỉ phù phiếm. |
| Phủ định |
The company's resources were not squandered during the economic crisis.
|
Các nguồn lực của công ty đã không bị lãng phí trong cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Nghi vấn |
Was the opportunity to invest in the startup squandered by the board?
|
Cơ hội đầu tư vào công ty khởi nghiệp có bị ban quản trị lãng phí không? |