improvidence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tầm nhìn xa hoặc tiết kiệm; sự xao nhãng nhu cầu tương lai; sự lãng phí.
Definition (English Meaning)
Lack of foresight or thrift; neglect of future needs; wastefulness.
Ví dụ Thực tế với 'Improvidence'
-
"His improvidence led to financial ruin."
"Sự thiếu tầm nhìn xa của anh ấy đã dẫn đến sự sụp đổ tài chính."
-
"The improvidence of youth is often regretted in old age."
"Sự thiếu tầm nhìn xa của tuổi trẻ thường bị hối tiếc khi về già."
-
"The company's improvidence with resources led to its downfall."
"Sự lãng phí nguồn lực của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: improvidence
- Adjective: improvident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'improvidence' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu khôn ngoan trong việc quản lý tài chính hoặc nguồn lực. Nó nhấn mạnh việc không chuẩn bị cho tương lai hoặc không nghĩ đến hậu quả của hành động hiện tại. Khác với 'carelessness' (sự bất cẩn) đơn thuần, 'improvidence' ám chỉ một thói quen hoặc khuynh hướng tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Improvidence of sth: chỉ sự thiếu cẩn trọng, tiết kiệm trong việc gì đó.
- Improvidence in sth: sự thiếu cẩn trọng, tiết kiệm trong lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvidence'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be so improvident with his money when he was younger.
|
Anh ấy từng rất phung phí tiền bạc khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to understand the consequences of her improvidence.
|
Cô ấy đã từng không hiểu hậu quả của sự thiếu thận trọng của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to worry about his improvident spending habits?
|
Họ đã từng lo lắng về thói quen chi tiêu phung phí của anh ấy phải không? |