stab in the back
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stab in the back'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động phản bội, đặc biệt là bởi một người mà mình tin tưởng.
Definition (English Meaning)
An act of betrayal, especially by someone trusted.
Ví dụ Thực tế với 'Stab in the back'
-
"He felt it was a real stab in the back when his colleague applied for the job he wanted."
"Anh ấy cảm thấy như bị đâm sau lưng khi đồng nghiệp của anh ấy nộp đơn xin công việc mà anh ấy muốn."
-
"Losing the election felt like a stab in the back after all the hard work we had put in."
"Việc thua cuộc bầu cử giống như một nhát dao sau lưng sau tất cả những nỗ lực mà chúng tôi đã bỏ ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stab in the back'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stab in the back (a stab in the back)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stab in the back'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động phản bội bất ngờ và gây tổn thương sâu sắc, thường trong các mối quan hệ cá nhân, công việc hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh sự tin tưởng đã bị phá vỡ và sự tổn hại do hành động phản bội gây ra. Khác với "betrayal" mang nghĩa rộng hơn về sự phản bội, "stab in the back" mang tính cụ thể và kịch tính hơn, ám chỉ hành động đâm lén sau lưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ ai/cái gì bị phản bội. Ví dụ: a stab in the back of your friend. ‘from’ dùng để chỉ nguồn gốc của sự phản bội. Ví dụ: a stab in the back from a colleague.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stab in the back'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His resignation was a stab in the back for the entire team.
|
Việc anh ấy từ chức là một cú đâm sau lưng đối với cả đội. |
| Phủ định |
That wasn't a stab in the back, it was a necessary decision.
|
Đó không phải là một cú đâm sau lưng, đó là một quyết định cần thiết. |
| Nghi vấn |
Was her comment a stab in the back, or just an honest opinion?
|
Lời nhận xét của cô ấy có phải là một cú đâm sau lưng không, hay chỉ là một ý kiến trung thực? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After weeks of planning, a stab in the back, orchestrated by his closest ally, completely ruined his project.
|
Sau nhiều tuần lên kế hoạch, một cú đâm sau lưng, được dàn dựng bởi đồng minh thân cận nhất của anh ấy, đã hoàn toàn phá hỏng dự án của anh ấy. |
| Phủ định |
There wasn't a stab in the back, just honest disagreement, and that's why the project failed.
|
Không có cú đâm sau lưng nào cả, chỉ là sự bất đồng trung thực, và đó là lý do tại sao dự án thất bại. |
| Nghi vấn |
Was it a stab in the back, or simply a misunderstanding, that led to the company's downfall?
|
Có phải là một cú đâm sau lưng, hay chỉ là một sự hiểu lầm, đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty? |