faithfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chung thủy, lòng trung thành, sự đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
The quality of being faithful; loyalty and trustworthiness.
Ví dụ Thực tế với 'Faithfulness'
-
"Her faithfulness to her husband was unwavering."
"Sự chung thủy của cô ấy với chồng là không lay chuyển."
-
"The dog's faithfulness to its owner was truly touching."
"Sự trung thành của con chó với chủ nhân của nó thực sự rất cảm động."
-
"Faithfulness in marriage is essential for a strong relationship."
"Sự chung thủy trong hôn nhân là điều cần thiết cho một mối quan hệ bền chặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faithfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: faithfulness
- Adjective: faithful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faithfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Faithfulness nhấn mạnh đến sự kiên định trong cam kết và nghĩa vụ. Nó thường được sử dụng trong các mối quan hệ (tình yêu, bạn bè), công việc, tôn giáo và các cam kết khác. Khác với 'loyalty', thường chỉ lòng trung thành, 'faithfulness' còn bao hàm cả sự thực hiện nghĩa vụ và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Faithfulness to someone/something' thể hiện sự tận tâm, trung thành và kiên định với người hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.