stabilizer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stabilizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc thiết bị được sử dụng để giữ cho một cái gì đó ổn định hoặc vững chắc.
Definition (English Meaning)
A substance or device used to keep something steady or stable.
Ví dụ Thực tế với 'Stabilizer'
-
"This camera has a built-in image stabilizer to reduce blurring."
"Máy ảnh này có bộ ổn định hình ảnh tích hợp để giảm mờ ảnh."
-
"The stabilizer in this product prevents it from separating."
"Chất ổn định trong sản phẩm này ngăn không cho nó bị tách lớp."
-
"He used a camera stabilizer to get smoother footage."
"Anh ấy đã sử dụng bộ ổn định máy ảnh để có được những thước phim mượt mà hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stabilizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stabilizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stabilizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stabilizer có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hóa học (chất ổn định) đến kỹ thuật (thiết bị ổn định) và kinh tế (biện pháp ổn định). Sự khác biệt nằm ở đối tượng mà nó ổn định và cách thức nó hoạt động. Ví dụ, trong thực phẩm, stabilizer là một chất phụ gia giúp duy trì kết cấu. Trong nhiếp ảnh, stabilizer là một cơ chế giúp giảm rung máy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stabilizer in’ thường được sử dụng để chỉ chất hoặc thiết bị ổn định được sử dụng bên trong một hệ thống hoặc vật thể khác. Ví dụ: 'a stabilizer in a chemical reaction'. 'Stabilizer for' thường được sử dụng để chỉ chất hoặc thiết bị được thiết kế để ổn định một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'a stabilizer for a camera'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stabilizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.