(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damper
B2

damper

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận giảm chấn van điều tiết bánh mì damper (Úc) làm giảm hứng thú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật làm giảm sức mạnh hoặc cường độ của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A thing that reduces the strength or intensity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Damper'

  • "The rain put a damper on our picnic."

    "Cơn mưa đã làm mất hứng thú buổi dã ngoại của chúng tôi."

  • "The government's policies put a damper on economic growth."

    "Các chính sách của chính phủ đã làm chậm sự tăng trưởng kinh tế."

  • "The piano's dampers need adjusting."

    "Bộ phận giảm âm của đàn piano cần được điều chỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: damper
  • Verb: damp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

furnace(lò nung)
piano(đàn piano)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Âm nhạc Nấu ăn

Ghi chú Cách dùng 'Damper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Damper có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Trong kỹ thuật, nó chỉ một thiết bị kiểm soát luồng khí hoặc hấp thụ rung động. Trong âm nhạc, nó chỉ một bộ phận của đàn piano giúp tắt âm thanh. Trong nấu ăn, nó có thể chỉ một loại bánh mì. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'muffler' hoặc 'silencer' là damper không nhất thiết phải loại bỏ hoàn toàn, mà chỉ làm giảm bớt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường được sử dụng trong cụm từ 'put a damper on something', có nghĩa là làm giảm niềm vui hoặc sự nhiệt tình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damper'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the damper on this piano really improves the sound!
Wow, bộ giảm âm trên cây đàn piano này thực sự cải thiện âm thanh!
Phủ định
Alas, don't let the bad news damp your spirits.
Than ôi, đừng để tin xấu làm bạn nản lòng.
Nghi vấn
Hey, does this damper need replacing?
Này, bộ giảm âm này có cần thay thế không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had a damper on my emotions sometimes.
Ước gì đôi khi tôi có thể kìm nén được cảm xúc của mình.
Phủ định
If only I hadn't damped his enthusiasm with my criticism.
Giá như tôi không dập tắt sự nhiệt tình của anh ấy bằng những lời chỉ trích của mình.
Nghi vấn
If only the government would put a damper on inflation; wouldn't that be great?
Giá như chính phủ có thể kìm hãm lạm phát; chẳng phải điều đó rất tuyệt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)