sound design
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra các yếu tố âm thanh của một bộ phim, chương trình truyền hình, trò chơi điện tử, sản phẩm sân khấu hoặc phương tiện truyền thông khác.
Definition (English Meaning)
The process of creating the sound elements of a film, television show, video game, theatrical production, or other media.
Ví dụ Thực tế với 'Sound design'
-
"The sound design of the movie was incredibly immersive."
"Thiết kế âm thanh của bộ phim vô cùng sống động."
-
"Good sound design can significantly enhance the storytelling in a film."
"Thiết kế âm thanh tốt có thể tăng cường đáng kể khả năng kể chuyện trong một bộ phim."
-
"The video game's sound design created a truly terrifying atmosphere."
"Thiết kế âm thanh của trò chơi điện tử đã tạo ra một bầu không khí thực sự đáng sợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thiết kế âm thanh bao gồm việc thu âm, chỉnh sửa, tạo ra, và phối hợp các hiệu ứng âm thanh, âm nhạc, đối thoại và các yếu tố âm thanh khác để tạo ra trải nghiệm âm thanh tổng thể cho người xem hoặc người nghe. Nó nhấn mạnh tính sáng tạo và nghệ thuật trong việc tạo ra âm thanh, không chỉ đơn thuần là kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Sound design for" chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà thiết kế âm thanh hướng đến (ví dụ: sound design for a film). "Sound design in" chỉ rõ lĩnh vực hoặc ngành mà thiết kế âm thanh được sử dụng (ví dụ: sound design in video games).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.