staggering
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staggering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây sốc sâu sắc; kinh ngạc, sửng sốt.
Definition (English Meaning)
Deeply shocking; astonishing.
Ví dụ Thực tế với 'Staggering'
-
"The cost of the project was a staggering $10 million."
"Chi phí của dự án là một con số gây sốc: 10 triệu đô la."
-
"The company reported a staggering profit this year."
"Công ty đã báo cáo một khoản lợi nhuận đáng kinh ngạc trong năm nay."
-
"The sheer number of refugees is staggering."
"Số lượng người tị nạn quá lớn đến mức choáng váng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staggering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stagger
- Adjective: staggering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staggering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'staggering' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ lớn, quan trọng hoặc gây ngạc nhiên của một điều gì đó. Nó mạnh hơn nhiều so với 'surprising' hoặc 'impressive'. Ví dụ, 'a staggering amount' ám chỉ một lượng lớn đến mức khó tin. Sự khác biệt với 'amazing' là 'staggering' nhấn mạnh tính gây choáng váng, khó tin hơn là chỉ đơn thuần tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staggering'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The national debt, which is a staggering amount, continues to grow.
|
Nợ quốc gia, một con số đáng kinh ngạc, tiếp tục tăng. |
| Phủ định |
The scientist, who didn't expect the staggering results, was completely surprised.
|
Nhà khoa học, người không ngờ tới những kết quả đáng kinh ngạc, đã hoàn toàn bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Is this the building, which features a staggering number of solar panels, that you were talking about?
|
Đây có phải là tòa nhà, nơi có một số lượng tấm pin mặt trời đáng kinh ngạc, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the staggering amount of debt, they decided to postpone the investment.
|
Cân nhắc số nợ nần khổng lồ, họ quyết định hoãn việc đầu tư. |
| Phủ định |
I don't appreciate staggering the payments; I prefer to pay everything at once.
|
Tôi không thích việc thanh toán trả góp; tôi thích trả hết mọi thứ cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Is witnessing the staggering beauty of nature your favorite activity?
|
Chứng kiến vẻ đẹp choáng ngợp của thiên nhiên có phải là hoạt động yêu thích của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's growth might stagger investors with its speed.
|
Sự tăng trưởng của công ty có thể làm choáng váng các nhà đầu tư bởi tốc độ của nó. |
| Phủ định |
The economic data may not stagger everyone, as some analysts predicted this.
|
Dữ liệu kinh tế có thể không gây kinh ngạc cho tất cả mọi người, vì một số nhà phân tích đã dự đoán điều này. |
| Nghi vấn |
Could the sheer size of the debt stagger the negotiations?
|
Liệu quy mô khổng lồ của khoản nợ có thể cản trở các cuộc đàm phán không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stagger your work hours to avoid rush hour traffic.
|
Hãy sắp xếp giờ làm việc của bạn để tránh giao thông giờ cao điểm. |
| Phủ định |
Don't stagger the payments; pay the full amount on time.
|
Đừng trả góp; hãy thanh toán đầy đủ số tiền đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Please stagger the presentation schedule, taking breaks if needed.
|
Vui lòng sắp xếp lịch trình thuyết trình, nghỉ giải lao nếu cần. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cost of the project will be staggering.
|
Chi phí của dự án sẽ rất lớn. |
| Phủ định |
I am not going to stagger under the weight of these boxes.
|
Tôi sẽ không loạng choạng dưới sức nặng của những chiếc hộp này. |
| Nghi vấn |
Will the company's profits be staggering this year?
|
Lợi nhuận của công ty có tăng đột biến trong năm nay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's staggering growth in the last quarter surprised everyone.
|
Sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của công ty trong quý vừa qua đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The team's staggering defeat wasn't a sign of their overall ability.
|
Thất bại thảm hại của đội không phải là dấu hiệu cho thấy khả năng tổng thể của họ. |
| Nghi vấn |
Was the athlete's staggering performance due to hard work or something else?
|
Phải chăng màn trình diễn đáng kinh ngạc của vận động viên là do sự chăm chỉ hay điều gì khác? |