mind-blowing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mind-blowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ ấn tượng, thú vị hoặc gây sốc.
Definition (English Meaning)
Extremely impressive, exciting, or shocking.
Ví dụ Thực tế với 'Mind-blowing'
-
"The special effects in the movie were mind-blowing."
"Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim thật sự rất ấn tượng."
-
"The scale of the universe is truly mind-blowing."
"Quy mô của vũ trụ thực sự rất kinh ngạc."
-
"Her performance was mind-blowing; I've never seen anything like it."
"Màn trình diễn của cô ấy thật sự ấn tượng; tôi chưa từng thấy điều gì tương tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mind-blowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mind-blowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mind-blowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc ý tưởng gây kinh ngạc, vượt quá sự mong đợi thông thường. Nó thể hiện một mức độ ngạc nhiên và hứng thú cao hơn so với 'amazing' hoặc 'impressive'. Sắc thái mạnh mẽ hơn các từ như 'wonderful' hoặc 'remarkable'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mind-blowing'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie's plot had been so mind-blowing that I couldn't sleep that night.
|
Cốt truyện của bộ phim đã quá sức tưởng tượng đến nỗi tôi không thể ngủ được đêm đó. |
| Phủ định |
I hadn't expected the special effects to be so mind-blowing.
|
Tôi đã không mong đợi những hiệu ứng đặc biệt lại ấn tượng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the concert been as mind-blowing as everyone said?
|
Buổi hòa nhạc có tuyệt vời như mọi người nói không? |