stairwell
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stairwell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng trống thẳng đứng trong một tòa nhà, nơi đặt cầu thang.
Ví dụ Thực tế với 'Stairwell'
-
"The fire escape is located in the stairwell."
"Lối thoát hiểm nằm trong buồng thang."
-
"The residents used the stairwell during the power outage."
"Cư dân đã sử dụng buồng thang bộ trong thời gian mất điện."
-
"The stairwell smelled of old paint."
"Buồng thang có mùi sơn cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stairwell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stairwell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stairwell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stairwell' thường được dùng để chỉ không gian bao quanh cầu thang trong một tòa nhà, bao gồm cả cầu thang và các bức tường bao quanh. Nó nhấn mạnh đến cấu trúc kiến trúc chứa cầu thang, không chỉ đơn thuần là cầu thang. Nó khác với 'staircase', là bản thân cầu thang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: chỉ vị trí bên trong stairwell. Ví dụ: 'He waited in the stairwell.' (Anh ấy đợi trong buồng thang.)
* of: thường dùng để chỉ đặc tính của stairwell. Ví dụ: 'The lighting of the stairwell was poor.' (Ánh sáng của buồng thang kém.)
* from: chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát. Ví dụ: 'The sound came from the stairwell.' (Âm thanh phát ra từ buồng thang.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stairwell'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I always feel a slight chill whenever I walk through the stairwell, even though the building is well-heated.
|
Tôi luôn cảm thấy hơi lạnh mỗi khi đi qua cầu thang bộ, mặc dù tòa nhà được sưởi ấm tốt. |
| Phủ định |
She didn't notice the emergency exit sign until she was already halfway up the stairwell, because it was poorly lit.
|
Cô ấy không nhận thấy biển báo lối thoát hiểm khẩn cấp cho đến khi đã đi được nửa đường lên cầu thang bộ, vì nó được chiếu sáng kém. |
| Nghi vấn |
Do you hear that echo whenever you shout in the stairwell, or is it just my imagination?
|
Bạn có nghe thấy tiếng vọng mỗi khi bạn hét lên trong cầu thang bộ không, hay đó chỉ là trí tưởng tượng của tôi? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The maintenance crew has cleaned the stairwell thoroughly this week.
|
Đội bảo trì đã dọn dẹp cầu thang bộ kỹ lưỡng trong tuần này. |
| Phủ định |
They haven't installed new lighting in the stairwell yet.
|
Họ vẫn chưa lắp đèn mới ở cầu thang bộ. |
| Nghi vấn |
Has anyone reported seeing a fire hazard in the stairwell?
|
Có ai báo cáo đã nhìn thấy nguy cơ hỏa hoạn trong cầu thang bộ không? |