shaft
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh hoặc trục dài, hẹp, thường có hình trụ, truyền năng lượng từ động cơ đến máy.
Definition (English Meaning)
A long, narrow, typically cylindrical bar or rod that transmits power from an engine or motor to a machine.
Ví dụ Thực tế với 'Shaft'
-
"The drive shaft connects the engine to the wheels."
"Trục truyền động kết nối động cơ với bánh xe."
-
"The elevator shaft was under construction."
"Buồng thang máy đang được xây dựng."
-
"The rotating shaft drives the pump."
"Trục quay dẫn động máy bơm."
-
"He claimed he'd been shafted by the company."
"Anh ta tuyên bố mình đã bị công ty đối xử bất công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shaft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shaft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kỹ thuật, 'shaft' thường ám chỉ một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động. Nó khác với 'axle' (trục) ở chỗ 'shaft' truyền mô-men xoắn, trong khi 'axle' chỉ hỗ trợ các bánh xe quay. 'Rod' (thanh) là một thuật ngữ chung hơn và không nhất thiết phải liên quan đến truyền động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shaft of' thường được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc thành phần cấu tạo của trục (ví dụ: 'a shaft of steel'). 'Shaft on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể để chỉ vị trí hoặc gắn kết của một vật thể trên trục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.