vertical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thẳng đứng, dọc theo phương thẳng đứng, vuông góc với mặt phẳng nằm ngang.
Definition (English Meaning)
Being in a direction perpendicular to the plane of the horizon; upright.
Ví dụ Thực tế với 'Vertical'
-
"The tower has a very strong vertical line."
"Tòa tháp có một đường thẳng đứng rất mạnh mẽ."
-
"The climber faced a vertical rock face."
"Người leo núi đối mặt với một vách đá thẳng đứng."
-
"The company aims for vertical integration."
"Công ty hướng đến sự tích hợp dọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vertical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vertical (ít dùng)
- Adjective: vertical
- Adverb: vertically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vertical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hướng thẳng đứng, hướng lên trên hoặc xuống dưới. Thường được sử dụng để mô tả vị trí, hướng hoặc kích thước của một vật thể so với mặt đất hoặc một điểm tham chiếu nằm ngang. Khác với 'perpendicular', 'vertical' nhấn mạnh đến phương hướng so với trọng lực hoặc mặt đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vertical to': Biểu thị mối quan hệ vuông góc với một đối tượng khác. Ví dụ: 'The line is vertical to the ground.' 'Vertical with': Thường ít được sử dụng hơn, có thể diễn tả sự liên kết hoặc sắp xếp theo chiều dọc. Ví dụ: 'The stripes are vertical with each other.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertical'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the painting was hung vertically made the room look taller.
|
Việc bức tranh được treo theo chiều dọc khiến căn phòng trông cao hơn. |
| Phủ định |
It's surprising that the flagpole isn't vertical after the storm.
|
Thật ngạc nhiên là cột cờ không thẳng đứng sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Whether the lines are perfectly vertical is something the architect will confirm.
|
Liệu các đường thẳng có hoàn toàn thẳng đứng hay không là điều mà kiến trúc sư sẽ xác nhận. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect considered building vertically to maximize space.
|
Kiến trúc sư đã cân nhắc xây dựng theo chiều dọc để tối đa hóa không gian. |
| Phủ định |
He avoided placing the lines vertically because it looked too rigid.
|
Anh ấy tránh đặt các đường thẳng theo chiều dọc vì nó trông quá cứng nhắc. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy designing vertically-oriented gardens?
|
Bạn có thích thiết kế những khu vườn theo chiều dọc không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To vertically align the text, use the appropriate CSS property.
|
Để căn chỉnh văn bản theo chiều dọc, hãy sử dụng thuộc tính CSS thích hợp. |
| Phủ định |
I chose not to vertically hang the painting because it looked better horizontally.
|
Tôi chọn không treo bức tranh theo chiều dọc vì nó trông đẹp hơn theo chiều ngang. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to vertically stack the boxes instead of placing them side by side?
|
Tại sao họ quyết định xếp chồng các hộp theo chiều dọc thay vì đặt chúng cạnh nhau? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you hold a mirror vertically, the reflection is upright.
|
Nếu bạn giữ một chiếc gương theo chiều dọc, hình ảnh phản chiếu sẽ thẳng đứng. |
| Phủ định |
If a plant doesn't receive enough sunlight, it doesn't grow vertically.
|
Nếu một cái cây không nhận đủ ánh sáng mặt trời, nó không mọc theo chiều dọc. |
| Nghi vấn |
If you tilt a picture frame, does it appear less vertical?
|
Nếu bạn nghiêng một khung ảnh, nó có vẻ ít thẳng đứng hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist painted a vertical stripe on the canvas yesterday.
|
Hôm qua, họa sĩ đã vẽ một sọc dọc trên vải. |
| Phủ định |
The construction workers didn't build the wall vertically; it was leaning slightly.
|
Công nhân xây dựng đã không xây bức tường theo phương thẳng đứng; nó hơi nghiêng. |
| Nghi vấn |
Did the climber ascend the cliff vertically, or did they take a winding path?
|
Người leo núi leo lên vách đá theo phương thẳng đứng, hay họ đi theo một con đường quanh co? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has been vertically aligning the steel beams all morning.
|
Đội xây dựng đã và đang căn chỉnh các dầm thép theo chiều dọc cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The artist hasn't been painting vertical lines on the canvas.
|
Người họa sĩ đã không vẽ các đường thẳng đứng trên bức tranh. |
| Nghi vấn |
Has the gardener been vertically training the rose bushes?
|
Người làm vườn đã và đang uốn những bụi hoa hồng theo chiều thẳng đứng phải không? |