willfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có chủ ý hoặc cố ý; cố tình; có mục đích.
Definition (English Meaning)
In a deliberate or intentional way; intentionally; on purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Willfully'
-
"He willfully disobeyed the court order."
"Anh ta cố tình không tuân theo lệnh của tòa án."
-
"She willfully ignored the warning signs."
"Cô ấy cố tình phớt lờ những biển báo cảnh báo."
-
"The company was found to have willfully violated environmental regulations."
"Công ty bị phát hiện đã cố tình vi phạm các quy định về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Willfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: willfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Willfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'willfully' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'intentionally'. Nó không chỉ đơn thuần là hành động có chủ đích mà còn thể hiện sự ngoan cố, bất chấp luật lệ, quy tắc hoặc lời khuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Willfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.