(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ willfully
C1

willfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cố tình chủ tâm một cách ngoan cố biết rõ mà vẫn làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có chủ ý hoặc cố ý; cố tình; có mục đích.

Definition (English Meaning)

In a deliberate or intentional way; intentionally; on purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Willfully'

  • "He willfully disobeyed the court order."

    "Anh ta cố tình không tuân theo lệnh của tòa án."

  • "She willfully ignored the warning signs."

    "Cô ấy cố tình phớt lờ những biển báo cảnh báo."

  • "The company was found to have willfully violated environmental regulations."

    "Công ty bị phát hiện đã cố tình vi phạm các quy định về môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Willfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: willfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Willfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'willfully' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'intentionally'. Nó không chỉ đơn thuần là hành động có chủ đích mà còn thể hiện sự ngoan cố, bất chấp luật lệ, quy tắc hoặc lời khuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Willfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)