stallion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stallion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con ngựa đực trưởng thành chưa thiến.
Definition (English Meaning)
An uncastrated adult male horse.
Ví dụ Thực tế với 'Stallion'
-
"The rancher owned a prize-winning stallion."
"Người chủ trang trại sở hữu một con ngựa đực từng đoạt giải thưởng."
-
"He wanted to buy a young stallion to start his breeding program."
"Anh ấy muốn mua một con ngựa đực non để bắt đầu chương trình nhân giống của mình."
-
"The stallion was pawing the ground impatiently."
"Con ngựa đực đang giậm chân xuống đất một cách thiếu kiên nhẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stallion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stallion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stallion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stallion' dùng để chỉ ngựa đực với mục đích sinh sản. Nó nhấn mạnh đến sự trưởng thành và khả năng sinh sản của con vật. Khác với 'horse' chỉ chung ngựa đực cái không phân biệt, 'stallion' mang ý nghĩa chuyên biệt hơn. Nó cũng khác với 'gelding', con ngựa đực đã bị thiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc: 'a stallion of great pedigree' (một con ngựa đực có phả hệ tuyệt vời).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stallion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.