(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stallion
B2

stallion

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngựa đực giống ngựa giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stallion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con ngựa đực trưởng thành chưa thiến.

Definition (English Meaning)

An uncastrated adult male horse.

Ví dụ Thực tế với 'Stallion'

  • "The rancher owned a prize-winning stallion."

    "Người chủ trang trại sở hữu một con ngựa đực từng đoạt giải thưởng."

  • "He wanted to buy a young stallion to start his breeding program."

    "Anh ấy muốn mua một con ngựa đực non để bắt đầu chương trình nhân giống của mình."

  • "The stallion was pawing the ground impatiently."

    "Con ngựa đực đang giậm chân xuống đất một cách thiếu kiên nhẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stallion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stallion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mare(ngựa cái)
gelding(ngựa thiến)

Từ liên quan (Related Words)

foal(ngựa con)
breed(giống (ngựa))
equine(thuộc về loài ngựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Stallion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stallion' dùng để chỉ ngựa đực với mục đích sinh sản. Nó nhấn mạnh đến sự trưởng thành và khả năng sinh sản của con vật. Khác với 'horse' chỉ chung ngựa đực cái không phân biệt, 'stallion' mang ý nghĩa chuyên biệt hơn. Nó cũng khác với 'gelding', con ngựa đực đã bị thiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc: 'a stallion of great pedigree' (một con ngựa đực có phả hệ tuyệt vời).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stallion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)