(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stud
B2

stud

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đinh tán ngựa giống trai tân thanh đỡ (trong xây dựng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mẩu kim loại nhỏ được gắn vào một vật gì đó, đặc biệt là để trang trí hoặc giữ nó ở đúng vị trí.

Definition (English Meaning)

A small piece of metal that is fixed to something, especially to decorate it or hold it in place.

Ví dụ Thực tế với 'Stud'

  • "The leather jacket was covered in metal studs."

    "Áo khoác da được bao phủ bởi những chiếc đinh tán kim loại."

  • "The belt was decorated with silver studs."

    "Thắt lưng được trang trí bằng đinh tán bạc."

  • "He is a stud poker player."

    "Anh ấy là một người chơi poker giỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stud'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường chỉ các đinh tán, khuy bấm trang trí trên quần áo, giày dép, hoặc các vật dụng khác. Nó nhấn mạnh vào chức năng cố định hoặc trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

on: Dùng để chỉ vị trí của đinh tán trên vật. Ví dụ: "studs on a jacket". with: Dùng để mô tả vật được trang trí bằng đinh tán. Ví dụ: "a jacket with studs".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stud'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He studs his jacket with metal spikes.
Anh ấy đính những chiếc đinh tán kim loại lên áo khoác của mình.
Phủ định
Seldom do they stud their tires for winter driving.
Hiếm khi họ gắn đinh tán vào lốp xe để lái xe vào mùa đông.
Nghi vấn
Do they stud the horse at this farm?
Họ có cho phối giống ngựa đực giống ở trang trại này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a stud in the engineering field.
Anh ấy là một người xuất sắc trong lĩnh vực kỹ thuật.
Phủ định
She is not a stud in her class, but she works hard.
Cô ấy không phải là một người xuất sắc trong lớp, nhưng cô ấy làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Is he considered a stud on the football team?
Anh ấy có được coi là một người nổi bật trong đội bóng đá không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had studded his jacket with metal spikes before the concert.
Anh ấy đã đính đầy đinh tán kim loại lên áo khoác trước buổi hòa nhạc.
Phủ định
She had not studded her new phone case, preferring a minimalist design.
Cô ấy đã không đính đá lên ốp điện thoại mới của mình, thích một thiết kế tối giản hơn.
Nghi vấn
Had they studded the tires before driving on the icy roads?
Họ đã gắn đinh vào lốp xe trước khi lái xe trên đường băng giá chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)