stud
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu kim loại nhỏ được gắn vào một vật gì đó, đặc biệt là để trang trí hoặc giữ nó ở đúng vị trí.
Definition (English Meaning)
A small piece of metal that is fixed to something, especially to decorate it or hold it in place.
Ví dụ Thực tế với 'Stud'
-
"The leather jacket was covered in metal studs."
"Áo khoác da được bao phủ bởi những chiếc đinh tán kim loại."
-
"The belt was decorated with silver studs."
"Thắt lưng được trang trí bằng đinh tán bạc."
-
"He is a stud poker player."
"Anh ấy là một người chơi poker giỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường chỉ các đinh tán, khuy bấm trang trí trên quần áo, giày dép, hoặc các vật dụng khác. Nó nhấn mạnh vào chức năng cố định hoặc trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Dùng để chỉ vị trí của đinh tán trên vật. Ví dụ: "studs on a jacket". with: Dùng để mô tả vật được trang trí bằng đinh tán. Ví dụ: "a jacket with studs".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stud'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He studs his jacket with metal spikes.
|
Anh ấy đính những chiếc đinh tán kim loại lên áo khoác của mình. |
| Phủ định |
Seldom do they stud their tires for winter driving.
|
Hiếm khi họ gắn đinh tán vào lốp xe để lái xe vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Do they stud the horse at this farm?
|
Họ có cho phối giống ngựa đực giống ở trang trại này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a stud in the engineering field.
|
Anh ấy là một người xuất sắc trong lĩnh vực kỹ thuật. |
| Phủ định |
She is not a stud in her class, but she works hard.
|
Cô ấy không phải là một người xuất sắc trong lớp, nhưng cô ấy làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Is he considered a stud on the football team?
|
Anh ấy có được coi là một người nổi bật trong đội bóng đá không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had studded his jacket with metal spikes before the concert.
|
Anh ấy đã đính đầy đinh tán kim loại lên áo khoác trước buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She had not studded her new phone case, preferring a minimalist design.
|
Cô ấy đã không đính đá lên ốp điện thoại mới của mình, thích một thiết kế tối giản hơn. |
| Nghi vấn |
Had they studded the tires before driving on the icy roads?
|
Họ đã gắn đinh vào lốp xe trước khi lái xe trên đường băng giá chưa? |