normalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho cái gì đó trở nên bình thường hoặc đồng nhất; trạng thái bình thường.
Definition (English Meaning)
The process of making something normal or uniform; the condition of being normal.
Ví dụ Thực tế với 'Normalization'
-
"The normalization of relations between the two countries is a positive step."
"Việc bình thường hóa quan hệ giữa hai nước là một bước tiến tích cực."
-
"The normalization of diplomatic relations led to increased trade."
"Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao đã dẫn đến sự gia tăng thương mại."
-
"Data normalization is crucial for accurate statistical analysis."
"Chuẩn hóa dữ liệu là rất quan trọng để phân tích thống kê chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normalization
- Verb: normalize
- Adjective: normal
- Adverb: normally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Normalization chỉ quá trình đưa một cái gì đó về trạng thái tiêu chuẩn, thường thấy trong nhiều lĩnh vực. Trong thống kê, nó liên quan đến việc điều chỉnh dữ liệu để phù hợp với một thang đo chung. Trong cơ sở dữ liệu, nó là quá trình tổ chức dữ liệu để giảm sự dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn. Trong tâm lý học và xã hội học, nó có thể liên quan đến việc một cá nhân hoặc nhóm chấp nhận các chuẩn mực xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Normalization *of* (cái gì): Liên quan đến quá trình chuẩn hóa của một đối tượng hoặc dữ liệu cụ thể. Normalization *in* (lĩnh vực/bối cảnh): Thường dùng để chỉ quá trình chuẩn hóa diễn ra trong một lĩnh vực cụ thể. Normalization *to* (một tiêu chuẩn): Thể hiện việc chuẩn hóa theo một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.