(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standby
B2

standby

noun

Nghĩa tiếng Việt

sẵn sàng dự phòng chờ sẵn ủng hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standby'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật sẵn sàng để sử dụng nếu cần thiết; trạng thái sẵn sàng.

Definition (English Meaning)

A person or thing ready to be used if necessary; a state of readiness.

Ví dụ Thực tế với 'Standby'

  • "The generator is on standby in case of a power outage."

    "Máy phát điện đang ở trạng thái sẵn sàng trong trường hợp mất điện."

  • "They are on standby to provide assistance."

    "Họ đang trong trạng thái sẵn sàng để cung cấp hỗ trợ."

  • "The standby ticket is cheaper."

    "Vé chờ thường rẻ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standby'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standby
  • Verb: stand by
  • Adjective: standby
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reserve(dự trữ)
backup(dự phòng)
ready(sẵn sàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary(chính)
unavailable(không có sẵn)

Từ liên quan (Related Words)

emergency(khẩn cấp)
contingency(tình huống bất ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Standby'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự sẵn sàng để thay thế hoặc sử dụng khi cần thiết. Thường được dùng trong các tình huống khẩn cấp, dự phòng hoặc thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

standby ON: dùng để chỉ trạng thái sẵn sàng, đang chờ đợi để được sử dụng hoặc kích hoạt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standby'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must stand by our friends in times of trouble.
Chúng ta phải sát cánh bên bạn bè trong lúc khó khăn.
Phủ định
You shouldn't stand by and watch someone get hurt.
Bạn không nên đứng nhìn ai đó bị thương.
Nghi vấn
Can I use this standby ticket?
Tôi có thể sử dụng vé chờ này không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The generator is on standby.
Máy phát điện đang ở chế độ chờ.
Phủ định
I will not stand by and watch this happen.
Tôi sẽ không khoanh tay đứng nhìn chuyện này xảy ra.
Nghi vấn
Is there a standby ticket available?
Có vé chờ nào không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the power had failed last night, the standby generator would be running now.
Nếu điện bị cắt tối qua, máy phát điện dự phòng sẽ đang chạy bây giờ.
Phủ định
If he hadn't promised to stand by her, she wouldn't have felt so betrayed.
Nếu anh ấy đã không hứa sẽ ủng hộ cô ấy, cô ấy đã không cảm thấy bị phản bội đến vậy.
Nghi vấn
If we had invested in a standby system, would we be facing this crisis now?
Nếu chúng ta đã đầu tư vào một hệ thống dự phòng, liệu chúng ta có phải đối mặt với cuộc khủng hoảng này bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)