readiness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sẵn sàng, trạng thái đã chuẩn bị đầy đủ cho điều gì đó; sự bằng lòng làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of being fully prepared for something; willingness to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Readiness'
-
"The army's readiness for battle was questionable."
"Sự sẵn sàng chiến đấu của quân đội là điều đáng nghi ngờ."
-
"The company announced its readiness to invest in new technology."
"Công ty tuyên bố sự sẵn sàng đầu tư vào công nghệ mới."
-
"They expressed their readiness to negotiate a peaceful settlement."
"Họ bày tỏ sự sẵn sàng đàm phán một giải pháp hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Readiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: readiness
- Adjective: ready
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Readiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Readiness nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ càng và có thể bao gồm cả về mặt thể chất, tinh thần, hoặc nguồn lực. Nó khác với 'willingness', vốn chỉ tập trung vào ý muốn chủ quan mà không nhất thiết có sự chuẩn bị đầy đủ. 'Preparedness' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng thường ám chỉ sự chuẩn bị cho một sự kiện cụ thể hoặc tình huống khẩn cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Readiness for' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ điều gì đó mà người ta đang chuẩn bị. Ví dụ: 'readiness for war', 'readiness for change'. 'Readiness to' đi kèm với một động từ nguyên thể chỉ hành động mà người ta sẵn lòng thực hiện. Ví dụ: 'readiness to help', 'readiness to learn'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Readiness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team showed great readiness: they were prepared for any challenge.
|
Đội đã thể hiện sự sẵn sàng tuyệt vời: họ đã chuẩn bị cho mọi thử thách. |
| Phủ định |
Lack of readiness can lead to failure: the project was delayed due to insufficient planning.
|
Thiếu sự sẵn sàng có thể dẫn đến thất bại: dự án đã bị trì hoãn do lập kế hoạch không đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is the company ready for the upcoming changes: are they ready to adapt and innovate?
|
Công ty đã sẵn sàng cho những thay đổi sắp tới chưa: họ đã sẵn sàng thích nghi và đổi mới chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team demonstrated their readiness to launch the product.
|
Đội đã thể hiện sự sẵn sàng ra mắt sản phẩm. |
| Phủ định |
Despite the training, their readiness for the mission was not evident.
|
Mặc dù đã được huấn luyện, sự sẵn sàng cho nhiệm vụ của họ không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is the nation's military ready to defend its borders?
|
Quân đội quốc gia có sẵn sàng bảo vệ biên giới của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been ready to start the project before the deadline.
|
Cô ấy đã sẵn sàng bắt đầu dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
They had not prepared the necessary documents, so their readiness was questionable.
|
Họ đã không chuẩn bị các tài liệu cần thiết, vì vậy sự sẵn sàng của họ là điều đáng ngờ. |
| Nghi vấn |
Had the team reached a state of readiness before the presentation?
|
Liệu nhóm đã đạt đến trạng thái sẵn sàng trước buổi thuyết trình chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is getting ready for the competition.
|
Đội đang chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc thi. |
| Phủ định |
She isn't getting ready to go yet.
|
Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị đi. |
| Nghi vấn |
Are you feeling ready to present tomorrow?
|
Bạn có cảm thấy sẵn sàng để thuyết trình vào ngày mai không? |