reserve
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
để dành, giữ lại cái gì cho một mục đích hoặc thời gian cụ thể
Definition (English Meaning)
to keep something for a particular purpose or time
Ví dụ Thực tế với 'Reserve'
-
"I'd like to reserve a table for two at 8 PM."
"Tôi muốn đặt một bàn cho hai người vào lúc 8 giờ tối."
-
"These seats are reserved for special guests."
"Những chỗ ngồi này được dành riêng cho khách đặc biệt."
-
"The central bank holds gold reserves."
"Ngân hàng trung ương nắm giữ dự trữ vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reserve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reserve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'reserve' thường được sử dụng khi bạn muốn giữ lại một cái gì đó để sử dụng sau này, hoặc để đảm bảo rằng nó sẽ có sẵn khi bạn cần. Nó có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'keep' hoặc 'save', đặc biệt trong các ngữ cảnh như đặt chỗ trước hoặc bảo tồn tài nguyên. Ví dụ: 'reserve a table' (đặt bàn), 'reserve judgment' (giữ ý kiến đánh giá).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reserve for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của cái gì đó được giữ lại. Ví dụ: 'This seat is reserved for the elderly.' ('Reserve against' thường mang ý nghĩa bảo vệ hoặc phòng ngừa một điều gì đó. Ví dụ: 'Countries reserve the right to defend themselves against aggression.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.