(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ star cluster
B2

star cluster

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cụm sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Star cluster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các ngôi sao liên kết với nhau bởi lực hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

A group of stars that are gravitationally bound together.

Ví dụ Thực tế với 'Star cluster'

  • "The Pleiades is a famous star cluster visible to the naked eye."

    "Pleiades là một cụm sao nổi tiếng có thể nhìn thấy bằng mắt thường."

  • "Astronomers study star clusters to understand stellar evolution."

    "Các nhà thiên văn học nghiên cứu các cụm sao để hiểu về sự tiến hóa của các ngôi sao."

  • "Open star clusters are typically younger than globular star clusters."

    "Các cụm sao mở thường trẻ hơn các cụm sao cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Star cluster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: star cluster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Star cluster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm sao (star cluster) là một nhóm sao có chung nguồn gốc, hình thành từ cùng một đám mây khí và bụi khổng lồ. Chúng được giữ lại với nhau bởi lực hấp dẫn chung. Có hai loại cụm sao chính: cụm sao cầu (globular cluster) và cụm sao mở (open cluster). Cụm sao cầu thường chứa hàng trăm ngàn đến hàng triệu ngôi sao, có hình dạng gần như hình cầu và thường được tìm thấy trong quầng thiên hà. Cụm sao mở chứa ít sao hơn (vài chục đến vài nghìn), có hình dạng không đều đặn và thường được tìm thấy trong các nhánh xoắn ốc của thiên hà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Được sử dụng để chỉ vị trí, ví dụ: 'The star cluster is in the Milky Way galaxy.' (Cụm sao nằm trong Ngân Hà.)
* of: Được sử dụng để chỉ thành phần, ví dụ: 'A star cluster of young stars.' (Một cụm sao gồm các ngôi sao trẻ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Star cluster'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The astronomer observed a beautiful star cluster through his telescope.
Nhà thiên văn học đã quan sát một cụm sao tuyệt đẹp qua kính viễn vọng của mình.
Phủ định
The photograph didn't capture the full brilliance of the star cluster.
Bức ảnh không ghi lại được toàn bộ vẻ rực rỡ của cụm sao.
Nghi vấn
Did you know that the Pleiades is a well-known star cluster?
Bạn có biết rằng chòm sao Tua Rua là một cụm sao nổi tiếng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)