(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ galaxy
B2

galaxy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên hà dải ngân hà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galaxy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống gồm hàng triệu hoặc hàng tỷ ngôi sao, cùng với khí và bụi, được giữ lại với nhau bởi lực hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

A system of millions or billions of stars, together with gas and dust, held together by gravitational attraction.

Ví dụ Thực tế với 'Galaxy'

  • "The Milky Way is the galaxy that contains our solar system."

    "Ngân Hà là thiên hà chứa hệ mặt trời của chúng ta."

  • "Astronomers are studying distant galaxies to learn more about the early universe."

    "Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu các thiên hà xa xôi để tìm hiểu thêm về vũ trụ sơ khai."

  • "The Andromeda galaxy is the closest major galaxy to the Milky Way."

    "Thiên hà Andromeda là thiên hà lớn gần Ngân Hà nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Galaxy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

star(ngôi sao)
planet(hành tinh)
universe(vũ trụ) nebula(tinh vân) black hole(hố đen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Galaxy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'galaxy' thường được dùng để chỉ một tập hợp lớn các ngôi sao. Phân biệt với 'solar system' (hệ mặt trời), là hệ thống các hành tinh và thiên thể quay quanh một ngôi sao duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* **in (a galaxy)**: Chỉ vị trí bên trong một thiên hà. Ví dụ: 'Our solar system is in the Milky Way galaxy.' * **from (a galaxy)**: Chỉ nguồn gốc từ một thiên hà. Ví dụ: 'Light from a distant galaxy takes billions of years to reach Earth.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Galaxy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)