bound
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chắc chắn hoặc rất có khả năng xảy ra.
Definition (English Meaning)
Certain or extremely likely to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Bound'
-
"He's bound to be late."
"Anh ta chắc chắn sẽ đến muộn."
-
"The company is legally bound to provide a safe working environment."
"Công ty có nghĩa vụ pháp lý phải cung cấp một môi trường làm việc an toàn."
-
"He felt bound by a promise he had made years ago."
"Anh cảm thấy bị ràng buộc bởi một lời hứa mà anh đã đưa ra nhiều năm trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các yếu tố hiện tại. Thường đi với 'to'. Khác với 'sure' (chắc chắn) ở mức độ dự đoán cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bound to' diễn tả một điều gì đó không thể tránh khỏi, chắc chắn sẽ xảy ra do bản chất hoặc tình hình hiện tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.