(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ star quality
C1

star quality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất ngôi sao tố chất ngôi sao khí chất ngôi sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Star quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất khiến ai đó có khả năng trở nên nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí; sức hút và tài năng thu hút khán giả.

Definition (English Meaning)

A quality that makes someone likely to become famous, especially in entertainment; charisma and talent that captivates an audience.

Ví dụ Thực tế với 'Star quality'

  • "She definitely has that star quality that will make her a huge success."

    "Cô ấy chắc chắn có phẩm chất ngôi sao sẽ giúp cô ấy thành công vang dội."

  • "The judges were looking for that star quality that would set one contestant apart from the rest."

    "Các giám khảo đang tìm kiếm phẩm chất ngôi sao có thể giúp một thí sinh nổi bật hơn những người còn lại."

  • "It's hard to define, but you know star quality when you see it."

    "Thật khó để định nghĩa, nhưng bạn sẽ nhận ra phẩm chất ngôi sao khi bạn nhìn thấy nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Star quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: star quality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charisma(sức hút, lôi cuốn)
stage presence(khả năng làm chủ sân khấu)
appeal(sự hấp dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fame(sự nổi tiếng)
celebrity(người nổi tiếng)
entertainment(giải trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Truyền thông Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Star quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những người có tố chất bẩm sinh, sự tự tin và khả năng biểu diễn đặc biệt, khiến họ nổi bật và thu hút sự chú ý của công chúng. Nó không chỉ đơn thuần là tài năng mà còn bao gồm cả sự quyến rũ và khả năng kết nối với khán giả. Khác với 'talent' (tài năng) chỉ khả năng chuyên môn, 'star quality' bao hàm cả yếu tố cảm xúc và sự lôi cuốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of**: Thường dùng để nói về việc ai đó sở hữu phẩm chất ngôi sao (e.g., 'She has a lot of star quality.')
* **in**: Thường dùng để nói về việc phẩm chất ngôi sao thể hiện ở lĩnh vực nào (e.g., 'He showed his star quality in the film.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Star quality'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a performer has star quality, they often receive numerous job offers.
Nếu một người biểu diễn có tố chất ngôi sao, họ thường nhận được nhiều lời mời làm việc.
Phủ định
If someone lacks star quality, they don't usually become a leading actor.
Nếu ai đó thiếu tố chất ngôi sao, họ thường không trở thành diễn viên chính.
Nghi vấn
If a singer has star quality, does their popularity increase quickly?
Nếu một ca sĩ có tố chất ngôi sao, liệu sự nổi tiếng của họ có tăng lên nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)