ordinariness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinariness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất bình thường; sự tầm thường, sự thông thường.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being ordinary; the commonplace.
Ví dụ Thực tế với 'Ordinariness'
-
"She found a strange comfort in the ordinariness of her routine."
"Cô ấy tìm thấy một sự thoải mái kỳ lạ trong sự bình thường của thói quen hàng ngày."
-
"He was struck by the ordinariness of the house."
"Anh ta bị ấn tượng bởi sự bình thường của ngôi nhà."
-
"Despite its ordinariness, the painting held a certain charm."
"Mặc dù tầm thường, bức tranh vẫn có một nét quyến rũ nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinariness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ordinariness
- Adjective: ordinary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordinariness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính chất không có gì đặc biệt, nổi bật, hoặc khác thường. Thường dùng để nhấn mạnh sự đơn giản, quen thuộc, hoặc thậm chí là nhàm chán của một điều gì đó. Khác với 'normality' (tính bình thường) ở chỗ 'ordinariness' có thể mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu hấp dẫn hoặc thú vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the ordinariness of everyday life' (trong sự bình thường của cuộc sống hàng ngày). 'The ordinariness of the situation was deceptive' (Sự tầm thường của tình huống đã đánh lừa). 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính của một sự vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinariness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The town, which is known for its ordinariness, attracts tourists seeking a break from the extraordinary.
|
Thị trấn, nơi nổi tiếng vì sự bình thường của nó, thu hút khách du lịch tìm kiếm sự khác biệt so với những điều phi thường. |
| Phủ định |
The life he led, which many perceived as ordinary, was not, in fact, devoid of extraordinary moments.
|
Cuộc sống mà anh ấy đã trải qua, mà nhiều người cho là bình thường, thực tế không hề thiếu những khoảnh khắc phi thường. |
| Nghi vấn |
Is it true that the ordinariness which she so desperately craved, was actually a mask for something much deeper?
|
Có đúng không sự bình thường mà cô ấy khao khát đến tuyệt vọng, thực ra lại là một lớp mặt nạ che giấu điều gì đó sâu sắc hơn? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ordinariness of the day was surprisingly peaceful.
|
Ồ, sự bình thường của một ngày thật yên bình đến ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Goodness, there's nothing ordinary about his extraordinary talent!
|
Ôi trời, không có gì bình thường về tài năng phi thường của anh ấy cả! |
| Nghi vấn |
Hey, is there something ordinary about this?
|
Này, có gì đó bình thường về điều này à? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found beauty in the ordinariness of everyday life.
|
Cô ấy tìm thấy vẻ đẹp trong sự bình dị của cuộc sống hàng ngày. |
| Phủ định |
He couldn't accept the ordinariness of his current situation; he craved something more.
|
Anh ấy không thể chấp nhận sự tầm thường của tình huống hiện tại của mình; anh ấy khao khát điều gì đó hơn. |
| Nghi vấn |
Does anyone appreciate the ordinariness of a simple cup of coffee in the morning?
|
Có ai đánh giá cao sự bình dị của một tách cà phê đơn giản vào buổi sáng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't live such an ordinary life.
|
Tôi ước tôi không sống một cuộc sống bình thường như vậy. |
| Phủ định |
If only things weren't so ordinary around here.
|
Ước gì mọi thứ ở đây không quá bình thường. |
| Nghi vấn |
Do you wish your life wasn't so defined by ordinariness?
|
Bạn có ước cuộc sống của bạn không bị xác định quá nhiều bởi sự tầm thường không? |