statement of financial position
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statement of financial position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một báo cáo chính thức về tình hình tài chính của một cá nhân hoặc công ty tại một thời điểm cụ thể. Nó thường bao gồm tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
Definition (English Meaning)
A formal record of the financial situation of a person or company at a specific point in time. It typically includes assets, liabilities, and equity.
Ví dụ Thực tế với 'Statement of financial position'
-
"The statement of financial position showed a healthy balance between assets and liabilities."
"Báo cáo tình hình tài chính cho thấy sự cân bằng lành mạnh giữa tài sản và nợ phải trả."
-
"Analysts carefully review the company's statement of financial position to assess its solvency."
"Các nhà phân tích xem xét kỹ lưỡng báo cáo tình hình tài chính của công ty để đánh giá khả năng thanh toán."
-
"The auditor examined the statement of financial position to verify the accuracy of the reported figures."
"Kiểm toán viên đã kiểm tra báo cáo tình hình tài chính để xác minh tính chính xác của các số liệu đã báo cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statement of financial position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statement of financial position
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statement of financial position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Báo cáo tình hình tài chính (statement of financial position) là một trong những báo cáo tài chính quan trọng nhất, cung cấp cái nhìn tổng quan về những gì một công ty sở hữu (tài sản) và nợ (nợ phải trả), cũng như phần còn lại thuộc về các cổ đông (vốn chủ sở hữu). Nó còn được gọi là bảng cân đối kế toán (balance sheet). Sự khác biệt chính giữa *statement of financial position* và *balance sheet* nằm ở việc *statement of financial position* là thuật ngữ hiện đại và được ưa chuộng hơn trong chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS), trong khi *balance sheet* là thuật ngữ truyền thống và vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong kế toán theo chuẩn mực của Mỹ (US GAAP). Tuy nhiên, về bản chất và nội dung, cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một loại báo cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'statement' (báo cáo) với 'financial position' (tình hình tài chính), chỉ ra rằng báo cáo này *về* tình hình tài chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statement of financial position'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company needed to secure a loan, it prepared a detailed statement of financial position.
|
Vì công ty cần đảm bảo khoản vay, nên họ đã chuẩn bị một báo cáo tình hình tài chính chi tiết. |
| Phủ định |
Unless the accountant provides the statement of financial position on time, the auditors will not be able to complete their audit.
|
Trừ khi kế toán cung cấp báo cáo tình hình tài chính đúng hạn, kiểm toán viên sẽ không thể hoàn thành cuộc kiểm toán của họ. |
| Nghi vấn |
If the bank requests it, will the company provide the most recent statement of financial position?
|
Nếu ngân hàng yêu cầu, công ty có cung cấp báo cáo tình hình tài chính gần đây nhất không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has prepared the statement of financial position in accordance with IFRS.
|
Công ty đã lập báo cáo tình hình tài chính theo chuẩn mực IFRS. |
| Phủ định |
They haven't yet finalized the statement of financial position for the fiscal year.
|
Họ vẫn chưa hoàn thiện báo cáo tình hình tài chính cho năm tài chính. |
| Nghi vấn |
Has the auditor reviewed the statement of financial position?
|
Kiểm toán viên đã xem xét báo cáo tình hình tài chính chưa? |