(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liabilities
C1

liabilities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm pháp lý khoản nợ nghĩa vụ tài chính nợ phải trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liabilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái chịu trách nhiệm pháp lý về một điều gì đó, đặc biệt là theo luật.

Definition (English Meaning)

The state of being responsible for something, especially by law.

Ví dụ Thực tế với 'Liabilities'

  • "The company has liabilities for environmental damage caused by its factory."

    "Công ty có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại môi trường do nhà máy của họ gây ra."

  • "The company is facing increasing liabilities."

    "Công ty đang đối mặt với các khoản nợ ngày càng tăng."

  • "He denied any liabilities in the case."

    "Anh ta phủ nhận mọi trách nhiệm pháp lý trong vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liabilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liabilities
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt(nợ)
obligation(nghĩa vụ)
responsibility(trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

asset(tài sản)

Từ liên quan (Related Words)

equity(vốn chủ sở hữu)
balance sheet(bảng cân đối kế toán)
solvency(khả năng thanh toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Liabilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ phải thực hiện theo luật định hoặc hợp đồng. Có thể liên quan đến việc bồi thường thiệt hại, thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc các hành động khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for under

* `liabilities for`: Trách nhiệm pháp lý đối với một điều gì đó (ví dụ: liabilities for damages caused by negligence).
* `liabilities under`: Trách nhiệm pháp lý theo một thỏa thuận hoặc quy định cụ thể (ví dụ: liabilities under the contract).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liabilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)