liabilities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái chịu trách nhiệm pháp lý về một điều gì đó, đặc biệt là theo luật.
Definition (English Meaning)
The state of being responsible for something, especially by law.
Ví dụ Thực tế với 'Liabilities'
-
"The company has liabilities for environmental damage caused by its factory."
"Công ty có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại môi trường do nhà máy của họ gây ra."
-
"The company is facing increasing liabilities."
"Công ty đang đối mặt với các khoản nợ ngày càng tăng."
-
"He denied any liabilities in the case."
"Anh ta phủ nhận mọi trách nhiệm pháp lý trong vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liabilities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ phải thực hiện theo luật định hoặc hợp đồng. Có thể liên quan đến việc bồi thường thiệt hại, thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc các hành động khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `liabilities for`: Trách nhiệm pháp lý đối với một điều gì đó (ví dụ: liabilities for damages caused by negligence).
* `liabilities under`: Trách nhiệm pháp lý theo một thỏa thuận hoặc quy định cụ thể (ví dụ: liabilities under the contract).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liabilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.