stationary component
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận hoặc thành phần của một hệ thống, máy móc hoặc cấu trúc mà không di chuyển.
Definition (English Meaning)
A part or element of a system, machine, or structure that does not move.
Ví dụ Thực tế với 'Stationary component'
-
"The stationary component of the engine provides a stable base for the rotating parts."
"Thành phần tĩnh của động cơ cung cấp một nền tảng ổn định cho các bộ phận quay."
-
"In this type of pump, the outer casing is the stationary component."
"Trong loại máy bơm này, vỏ ngoài là thành phần tĩnh."
-
"The stationary component of the sensor measures changes in pressure."
"Thành phần tĩnh của cảm biến đo sự thay đổi áp suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: stationary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stationary component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật và cơ khí để mô tả một phần của máy móc hoặc hệ thống được cố định và không thực hiện bất kỳ chuyển động nào trong quá trình vận hành. Nó đối lập với các 'moving component' (thành phần chuyển động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.