(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stationary component
B2

stationary component

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần tĩnh bộ phận cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận hoặc thành phần của một hệ thống, máy móc hoặc cấu trúc mà không di chuyển.

Definition (English Meaning)

A part or element of a system, machine, or structure that does not move.

Ví dụ Thực tế với 'Stationary component'

  • "The stationary component of the engine provides a stable base for the rotating parts."

    "Thành phần tĩnh của động cơ cung cấp một nền tảng ổn định cho các bộ phận quay."

  • "In this type of pump, the outer casing is the stationary component."

    "Trong loại máy bơm này, vỏ ngoài là thành phần tĩnh."

  • "The stationary component of the sensor measures changes in pressure."

    "Thành phần tĩnh của cảm biến đo sự thay đổi áp suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: component
  • Adjective: stationary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fixed part(bộ phận cố định)
immobile element(yếu tố bất động)

Trái nghĩa (Antonyms)

moving component(thành phần chuyển động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Stationary component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật và cơ khí để mô tả một phần của máy móc hoặc hệ thống được cố định và không thực hiện bất kỳ chuyển động nào trong quá trình vận hành. Nó đối lập với các 'moving component' (thành phần chuyển động).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)