(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statistician
C1

statistician

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà thống kê chuyên viên thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistician'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm việc với thống kê lý thuyết hoặc ứng dụng.

Definition (English Meaning)

A person who works with theoretical or applied statistics.

Ví dụ Thực tế với 'Statistician'

  • "The statistician was hired to analyze the survey data."

    "Nhà thống kê đã được thuê để phân tích dữ liệu khảo sát."

  • "She is a skilled statistician."

    "Cô ấy là một nhà thống kê giỏi."

  • "The statistician provided valuable insights into the market trends."

    "Nhà thống kê đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về xu hướng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statistician'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statistician
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data analyst(nhà phân tích dữ liệu)
quant(chuyên gia định lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Statistician'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Statistician chỉ một người có chuyên môn về thống kê và sử dụng các phương pháp thống kê để thu thập, phân tích, giải thích và trình bày dữ liệu. Họ có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kinh doanh, chính phủ và y tế. Họ cần có kiến thức vững chắc về toán học, thống kê và các phần mềm thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Statistician as: đề cập đến vai trò hoặc chức năng của người thống kê trong một ngữ cảnh cụ thể. Statistician for: đề cập đến tổ chức hoặc lĩnh vực mà người thống kê làm việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistician'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the statistician accurately predicted the election results!
Ồ, nhà thống kê đã dự đoán chính xác kết quả bầu cử!
Phủ định
Alas, even the most experienced statistician couldn't foresee this market crash.
Than ôi, ngay cả nhà thống kê giàu kinh nghiệm nhất cũng không thể lường trước được sự sụp đổ thị trường này.
Nghi vấn
Hey, is that new consultant a statistician?
Này, có phải người tư vấn mới đó là một nhà thống kê không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That statistician is really smart, isn't he?
Nhà thống kê đó thực sự thông minh, phải không?
Phủ định
The statistician isn't here today, is he?
Nhà thống kê không có ở đây hôm nay, phải không?
Nghi vấn
Statisticians are helpful, aren't they?
Các nhà thống kê rất hữu ích, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a statistician for the government last year.
Cô ấy là một nhà thống kê cho chính phủ năm ngoái.
Phủ định
He didn't want to become a statistician when he was younger.
Anh ấy đã không muốn trở thành một nhà thống kê khi anh ấy còn trẻ.
Nghi vấn
Did you know she was a statistician before you met her?
Bạn có biết cô ấy là một nhà thống kê trước khi bạn gặp cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)