(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steganography
C1

steganography

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật giấu tin mật mã che giấu ẩn dấu thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steganography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ thuật giấu tin, tập tin, thông điệp, hình ảnh hoặc video bên trong một tập tin, thông điệp, hình ảnh hoặc video khác.

Definition (English Meaning)

The practice of concealing a file, message, image, or video within another file, message, image, or video.

Ví dụ Thực tế với 'Steganography'

  • "Steganography can be used to hide sensitive information within an image."

    "Kỹ thuật giấu tin có thể được sử dụng để ẩn thông tin nhạy cảm bên trong một hình ảnh."

  • "The spy used steganography to send secret messages to his contact."

    "Người gián điệp đã sử dụng kỹ thuật giấu tin để gửi thông điệp bí mật cho người liên lạc của mình."

  • "Modern steganography techniques can embed data into almost any type of digital file."

    "Các kỹ thuật giấu tin hiện đại có thể nhúng dữ liệu vào hầu hết mọi loại tập tin kỹ thuật số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steganography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: steganography
  • Adjective: steganographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Steganography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Steganography tập trung vào việc che giấu sự tồn tại của thông điệp, khác với cryptography là mã hóa nội dung thông điệp. Mục tiêu là làm cho việc liên lạc trở nên kín đáo bằng cách che giấu thông tin có giá trị. Steganography thường được sử dụng kết hợp với cryptography để tăng cường bảo mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Steganography *in* images/audio/video: dùng để chỉ việc giấu tin bên trong các định dạng đó. Steganography *with* algorithms/tools: chỉ việc sử dụng các thuật toán hoặc công cụ để thực hiện giấu tin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steganography'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Steganography has many applications: hiding sensitive data, watermarking images, and enabling covert communication.
Steganography có nhiều ứng dụng: ẩn dữ liệu nhạy cảm, đóng dấu ảnh và cho phép liên lạc bí mật.
Phủ định
This message is not obviously steganographic: its hidden content is effectively invisible to casual inspection.
Tin nhắn này không mang tính steganography rõ ràng: nội dung ẩn của nó thực tế không thể nhìn thấy bằng cách kiểm tra thông thường.
Nghi vấn
Is this image using steganography: does it contain a hidden message embedded within its pixels?
Hình ảnh này có sử dụng steganography không: nó có chứa một tin nhắn ẩn được nhúng bên trong các pixel của nó không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are developing steganographic techniques to protect their communications.
Họ đang phát triển các kỹ thuật mật mã để bảo vệ thông tin liên lạc của họ.
Phủ định
The investigator didn't know what steganography was until he researched it.
Nhà điều tra đã không biết mật mã là gì cho đến khi anh ta nghiên cứu nó.
Nghi vấn
Why is steganography useful in digital security?
Tại sao mật mã lại hữu ích trong an ninh kỹ thuật số?
(Vị trí vocab_tab4_inline)